Shed>
Shed 
/ʃed/
(v): rơi/ rụng
V1 của shed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của shed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của shed (past participle – quá khứ phân từ) |
shed Ex: The factory is shedding a large number of jobs. (Nhà máy đang sa thải một số lượng lớn việc làm.) |
shed Ex: Luke shed his clothes onto the floor. (Luke trút quần áo xuống sàn.) |
shed Ex: How much blood will be shed before the fighting ends? (Bao nhiêu máu sẽ đổ trước khi cuộc chiến kết thúc?) |


- Quá khứ của shine - Phân từ 2 của shine
- Quá khứ của shit - Phân từ 2 của shit
- Quá khứ của shoot - Phân từ 2 của shoot
- Quá khứ của show - Phân từ 2 của show
- Quá khứ của shrink - Phân từ 2 của shrink
>> Xem thêm