Sink


Sink 

/sɪŋk/

(v): chìm/ lặn 

V1 của sink

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của sink

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của sink

(past participle – quá khứ phân từ)

sink 

Ex: The wheels started to sink into the mud.

(Các bánh xe bắt đầu lún xuống bùn.)

sank 

Ex: The ship sank to the bottom of the sea.

(Con tàu chìm xuống đáy biển.)

sunk 

Ex: The little boat has sunk beneath the waves. 

(Con thuyền nhỏ đã chìm dưới sóng biển.)


Bình chọn:
3.4 trên 5 phiếu

>> Xem thêm