Sweep>
Sweep
/swiːp/
(v): quét
V1 của sweep (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sweep (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sweep (past participle – quá khứ phân từ) |
sweep Ex: I don't have to sweep and mop every day. (Tôi không phải quét và lau mỗi ngày.) |
swept Ex: She swept the crumbs into the wastebasket. (Cô quét những mảnh vụn vào sọt rác.) |
swept Ex: Chimneys should be swept regularly. (Ống khói nên được quét thường xuyên.) |
- Quá khứ của swell - Phân từ 2 của swell
- Quá khứ của swim - Phân từ 2 của swim
- Quá khứ của swing - Phân từ 2 của swing
- Quá khứ của sweat - Phân từ 2 của sweat
- Quá khứ của swear - Phân từ 2 của swear
>> Xem thêm