Spill>
Spill
/spɪl/
(v): tràn/ đổ ra
V1 của spill (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của spill (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của spill (past participle – quá khứ phân từ) |
spill Ex: He opened the curtains, letting the morning light spill into the room. (Anh mở rèm cửa, để ánh ban mai tràn vào phòng.) |
spilt/ spilled Ex: The bag split, and sugar spilled everywhere. (Chiếc túi bị tách ra và đường rơi vãi khắp nơi.) |
spilt/ spilled Ex: Water had spilled out of the bucket onto the floor. (Nước đã tràn ra khỏi xô trên sàn nhà.) |
- Quá khứ của spin - Phân từ 2 của spin
- Quá khứ của spoil - Phân từ 2 của spoil
- Quá khứ của spread - Phân từ 2 của spread
- Quá khứ của stand - Phân từ 2 của stand
- Quá khứ của steal - Phân từ 2 của steal
>> Xem thêm