Spend>
Spend
/spend/
(v): tiêu xài
V1 của spend (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của spend (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của spend (past participle – quá khứ phân từ) |
spend Ex: I just can't seem to stop spending. (Tôi dường như không thể ngừng chi tiêu.) |
spent Ex: She spent £100 on a new dress. (Cô ấy chi £100 cho chiếc váy mới.) |
spent Ex: I've spent all my money already. (Tôi đã tiêu hết toàn bộ tiền của mình.) |
- Quá khứ của spill - Phân từ 2 của spill
- Quá khứ của spin - Phân từ 2 của spin
- Quá khứ của spoil - Phân từ 2 của spoil
- Quá khứ của spread - Phân từ 2 của spread
- Quá khứ của stand - Phân từ 2 của stand
>> Xem thêm