Swing


Swing

/swɪŋ/

(v): đung đưa

V1 của swing

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của swing

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của swing

(past participle – quá khứ phân từ)

swing

Ex: He sat on the stool, swinging his legs.

(Anh ấy ngồi trên ghế đẩu, đung đưa chân.)

swung 

Ex: As he pushed her, she swung higher and higher.

(Khi anh đẩy cô, cô vung cao hơn và cao hơn.)

swung

Ex: A set of keys have swung from her belt.

(Một chùm chìa khóa vung ra từ thắt lưng của cô.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm