Sling>
Sling 
/slɪŋ/
(v): ném mạnh
V1 của sling (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sling (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sling (past participle – quá khứ phân từ) |
sling Ex: Don't just sling your clothes on the floor. (Đừng chỉ ném quần áo của bạn trên sàn nhà.) |
slung Ex: She slung her coat into the back of the car. (Cô ném chiếc áo khoác của mình vào phía sau xe.) |
slung Ex: Her bag was slung over her shoulder. (Túi xách của cô được đeo trên vai.) |


- Quá khứ của slink - Phân từ 2 của slink
- Quá khứ của slit - Phân từ 2 của slit
- Quá khứ của smell - Phân từ 2 của smell
- Quá khứ của smite - Phân từ 2 của smite
- Quá khứ của sneak - Phân từ 2 của sneak
>> Xem thêm