Teach>
Teach
/tiːtʃ/
(v): dạy
V1 của teach (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của teach (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của teach (past participle – quá khứ phân từ) |
teach Ex: She teaches at our local school. (Cô dạy ở trường địa phương của chúng tôi.) |
taught Ex: My father taught me how to ride a bike. (Bố tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp.) |
taught Ex: He has taught for several years before becoming a writer. (Ông đã dạy trong vài năm trước khi trở thành một nhà văn.) |


- Quá khứ của tear - Phân từ 2 của tear
- Quá khứ của telecast - Phân từ 2 của telecast
- Quá khứ của tell - Phân từ 2 của tell
- Quá khứ của think - Phân từ 2 của think
- Quá khứ của throw - Phân từ 2 của throw
>> Xem thêm