Tell>
Tell
/tel/
(v): kể/ bảo
V1 của tell (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của tell (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của tell (past participle – quá khứ phân từ) |
tell Ex: Did she tell you her name? (Cô ấy nói với bạn tên của cô ấy à?) |
told Ex: He told the news to everybody he saw. (Anh ấy nói tin tức cho mọi người anh ấy thấy.) |
told Ex: Why wasn't I told about the accident? (Tại sao tôi không được thông báo về vụ tai nạn?) |
- Quá khứ của think - Phân từ 2 của think
- Quá khứ của throw - Phân từ 2 của throw
- Quá khứ của thrust - Phân từ 2 của thrust
- Quá khứ của tread - Phân từ 2 của tread
- Quá khứ của typewrite - Phân từ 2 của typewrite
>> Xem thêm