Crow>
crow ![](/themes/js/tiny_mce/themes/advanced/img/simple_audio_icon.png)
/krəʊ/
(v): gáy (gà)
V1 của crow (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của crow (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của crow (past participle – quá khứ phân từ) |
crow Ex: A rooster crows repeatedly. (Một con gà trống gáy liên hồi.) |
crew Ex: A rooster crew repeatedly. (Một con gà trống gáy liên hồi.) |
crowed Ex: A rooster has crowed repeatedly. (Một con gà trống gáy liên hồi.) |
![](/themes/images/iconComment.png)
![](/themes/images/facebook-share.png)
- Quá khứ của cut - Phân từ 2 của cut
- Quá khứ của crossbreed - Phân từ 2 của crossbreed
- Quá khứ của creep - Phân từ 2 của creep
- Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost
- Quá khứ của come - Phân từ 2 của come
>> Xem thêm