Cleave>
cleave
/kliːv/
(v): chẻ/ tách đôi
V1 của cleave (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của cleave (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của cleave (past participle – quá khứ phân từ) |
cleave Ex: The volcano cleaves nearly in half after its eruption. (Núi lửa đã tách gần một nửa sau lần phun trào.) |
cleft/ clove Ex: The volcano cleft nearly in half after its last eruption. (Núi lửa đã tách gần một nửa sau lần phun trào cuối cùng.) |
cleft/ cloven Ex: The volcano has cleft nearly in half since its last eruption. (Núi lửa đã tách gần một nửa từ lần phun trào cuối cùng.) |
- Quá khứ của cleave - Phân từ 2 của nó
- Quá khứ của cling - Phân từ 2 của cling
- Quá khứ của clothe - Phân từ 2 của clothe
- Quá khứ của come - Phân từ 2 của come
- Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost
>> Xem thêm