Crossbreed>
crossbreed
/ˈkrɒs briːd/
(v): cho lai giống
V1 của crossbreed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của crossbreed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của crossbreed (past participle – quá khứ phân từ) |
crossbreed Ex: There was no scientific evidence that lambs and goats could crossbreed. (Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy cừu và dê có thể giao phối với nhau.) |
crossbred Ex: There was no scientific evidence that lambs and goats crossbred. (Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy cừu và dê đã giao phối với nhau.) |
crossbred Ex: There is no scientific evidence that lambs and goats have crossbred. (Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy cừu và dê có thể giao phối với nhau.) |
- Quá khứ của crow - Phân từ 2 của crow
- Quá khứ của cut - Phân từ 2 của cut
- Quá khứ của creep - Phân từ 2 của creep
- Quá khứ của cost - Phân từ 2 của cost
- Quá khứ của come - Phân từ 2 của come
>> Xem thêm