Chide>
chide
/tʃaɪd/
(v): mắng/ chửi
V1 của chide (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của chide (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của chide (past participle – quá khứ phân từ) |
chide Ex: She chides him for his bad manners. (Cô ấy mắng anh ấy vì cư xử kém.) |
chid Ex: She chid him for his bad manners. (Cô ấy đã mắng anh ấy vì cư xử kém.) |
chidden Ex: She has chidden him for his bad manners. (Cô ấy đã mắng anh ấy vì cư xử kém.) |
- Quá khứ của catch - Phân từ 2 của catch
- Quá khứ của cast - Phân từ 2 của cast
- Quá khứ của cleave (cleaves) - Phân từ 2 của cleave (cleaves)
- Quá khứ của cleave - Phân từ 2 của nó
- Quá khứ của cling - Phân từ 2 của cling
>> Xem thêm