Creep>
creep - crept - crept
creep 
/kriːp/
(v): bò, trườn, lẻn
|
V1 của creep (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của creep (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của creep (past participle – quá khứ phân từ) |
|
creep Ex: A slight feeling of suspicion creeps over me. (Một cảm giác nghi ngờ thoáng qua trong tôi.) |
crept Ex: A slight feeling of suspicion crept over me. (Một cảm giác nghi ngờ thoáng qua trong tôi.) |
crept Ex: A slight feeling of suspicion has just crept over me. (Một cảm giác nghi ngờ vừa thoáng qua trong tôi.) |



