Interwine>
interwine
/ˌɪntəˈtwaɪn/
(v): đan vào nhau
V1 của interwine (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của interwine (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của interwine (past participle – quá khứ phân từ) |
interwine Ex: The trees' branches intertwine to form a dark roof over the path. (Cành cây đan vào nhau tạo thành một mái nhà sẫm màu trên lối đi.) |
interwined Ex: The trees' branches intertwined to form a dark roof over the path. (Cành cây đã đan vào nhau tạo thành một mái nhà sẫm màu trên lối đi.) |
interwined Ex: Their political careers had become closely intertwined. (Sự nghiệp chính trị của họ đã trở nên gắn bó chặt chẽ với nhau.) |
- Quá khứ của interweave - Phân từ 2 của interweave
- Quá khứ của interbreed - Phân từ 2 của interbreed
- Quá khứ của inset - Phân từ 2 của inset
- Quá khứ của input - Phân từ 2 của input
- Quá khứ của inlay - Phân từ 2 của inlay
>> Xem thêm