Quit>
Quit 
/kwɪt/
(v): từ bỏ
V1 của quit (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của quit (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của quit (past participle – quá khứ phân từ) |
quit Ex: If I don't get more money I'll quit. (Nếu tôi không kiếm được nhiều tiền hơn, tôi sẽ nghỉ việc.) |
quit Ex: He quit in protest over the decision. (Anh ấy nghỉ việc để phản đối quyết định này.) |
quit Ex: He has quit the show recently because of bad health. (Gần đây anh ấy đã rời khỏi chương trình vì sức khỏe không tốt.) |

