Have>
have
/hæv/
(v): có
V1 của have (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của have (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của have (past participle – quá khứ phân từ) |
have Ex: I don't have that much money on me. (Tôi không có nhiều tiền như vậy trên người.) |
had Ex: He had a new car and a boat. (Anh ấy có một chiếc xe mới và một chiếc thuyền.) |
had Ex: Our cat has just had five kittens. (Con mèo của chúng tôi vừa mới có năm con mèo con.) |
- Quá khứ của hear - Phân từ 2 của hear
- Quá khứ của heave - Phân từ 2 của heave
- Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew
- Quá khứ của hide - Phân từ 2 của hide
- Quá khứ của hit - Phân từ 2 của hit
>> Xem thêm