Daydream>
daydream 
/ˈdeɪdriːm/
(v): mơ giữa ban ngày
V1 của daydream (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của daydream (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của daydream (past participle – quá khứ phân từ) |
daydream Ex: She always daydreams about a house of her own. (Cô ấy luôn mơ tưởng về ngôi nhà của riêng mình.) |
daydreamt Ex: She daydreamt about a house of her own. (Cô ấy mơ tưởng về ngôi nhà của riêng mình.) |
daydreamt Ex: She has daydreamt about a house of her own. (Cô ấy mơ tưởng về ngôi nhà của riêng mình.) |


- Quá khứ của deal - Phân từ 2 của deal
- Quá khứ của dig - Phân từ 2 của dig
- Quá khứ của disprove - Phân từ 2 của disprove
- Quá khứ của dive - Phân từ 2 của dive
- Quá khứ của do - Phân từ 2 của do
>> Xem thêm