Chập chờn


Nghĩa: trạng thái mơ hồ, không rõ ràng, lúc ẩn lúc hiện

Từ đồng nghĩa: mập mờ, lấp lửng, dập dờn, mơ hồ, ẩn hiện

Từ trái nghĩa:  rõ ràng, cụ thể, minh bạch, hiển thị

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Lời giải thích của anh ấy mập mờ và khó hiểu.

  • Ánh lửa dập dờn trong màn đêm.

  • Cánh diều chập chờn bay trên bầu trời xanh.

  • Ký ức về tuổi thơ mơ hồ trong tâm trí tôi.

  • Thành phố ẩn hiện trong sương mù buổi sáng.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Thầy giáo chỉ chúng tôi đáp án của câu này rất rõ ràng.

  • Chúng ta cần đặt ra những mục tiêu cụ thể để phấn đấu.

  • Bức ảnh hiển thị rõ nét trên màn hình điện thoại.

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm