Cơ đồ


Nghĩa: sự nghiệp lớn và vững chắc

Từ đồng nghĩa: cơ nghiệp, sự nghiệp

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Con trâu là đầu cơ nghiệp. (Tục ngữ)

  • Cô ấy đã đạt được nhiều thành tựu trong sự nghiệp của mình.

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm