Minh bạch


Nghĩa: một cách rõ ràng, công khai, không hề che giấu

Từ đồng nghĩa: rõ ràng, công khai, rành mạch

Từ trái nghĩa: mập mờ, lấp lửng, mơ hồ, mờ ám

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Thầy giáo chỉ chúng tôi đáp án của câu này rất rõ ràng.

  • Cô giáo công khai danh sách học sinh giỏi trong năm học vừa qua.

  • Giọng nói của cô ấy rành mạch và dễ nghe.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Lời giải thích của anh ấy mập mờ và khó hiểu.

  • Ký ức về tuổi thơ mơ hồ trong tâm trí tôi.

  • Nguồn gốc của tin đồn này thật mờ ám chúng ta cần phải xác minh rõ ràng.

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm