Bàn là


Nghĩa: đồ dùng có mặt phẳng bằng kim loại có thể làm nóng lên để là quần áo

Từ đồng nghĩa: bàn ủi

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Em cùng mẹ đi mua một chiếc bàn ủi mới.

  • Chiếc bàn ủi giúp quần áo của em luôn phẳng phiu.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm