Bình tĩnh


Nghĩa: một trạng thái tâm lý thường gặp ở con người. Trước những biến cố không may mắn hoặc bất ngờ xảy đến, thái độ của họ vô cùng bình thường như không có chuyện gì.

Đồng nghĩa: điềm tĩnh, ung dung, từ tốn

Trái nghĩa: bối rối, hoảng hốt, lo lắng, lúng túng

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Bố em rất điềm tĩnh khi thăm khám cho bệnh nhân.
  • Dù không học bài nhưng Nam vẫn ung dung cắn bút mà không sợ cô gọi lên kiểm tra miệng.
  • Chú mèo nhỏ ăn rất từ tốn.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Em rất bối rối khi gặp phải một bài toán khó.
  • Bạn Trung hoảng hốt khi vừa nhìn thấy một con sâu ở trên cây.
  • Mẹ rất lo lắng khi em bị ốm.
  • Hoa thường lúng túng khi nói chuyện trước đám đông

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm