Tìm hiểu


Nghĩa: nghiên cứu, thu thập thông tin để hiểu rõ về một vấn đề; trao đổi, trò chuyện để hiểu rõ hơn về nhau trước khi tiến đến mối quan hệ yêu đương

Từ đồng nghĩa: tìm kiếm, nghiên cứu, tìm tòi, khám phá, khảo sát, hỏi han

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Cô ấy đang tìm kiếm chú chó bị thất lạc.

  • Nghiên cứu khoa học.

  • Em bé rất thích tìm tòi những điều mới mẹ xung quanh.

  • Các nhà khoa học không ngừng khám phá những bí ẩn của vũ trụ.

  • Bác sĩ hỏi han bệnh nhân về tình trạng sức khỏe.

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm