Tìm tòi


Nghĩa: tìm kiếm một cách tỉ mỉ, kiên nhẫn để thấy ra, nghĩ ra

Từ đồng nghĩa: tìm kiếm, tìm hiểu, nghiên cứu, khám phá, tra cứu

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Cô ấy đang tìm kiếm chú chó bị thất lạc.

  • Em đang tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.

  • Nghiên cứu khoa học.

  • Các nhà khoa học không ngừng khám phá những bí ẩn của vũ.

  • Em cần tra cứu từ điển để biết nghĩa của từ này.

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm