Lưu loát


Nghĩa: diễn đạt rõ ràng, không có chỗ nào ngập ngừng hoặc vấp váp

Từ đồng nghĩa: trôi chảy, vanh vách

Từ trái nghĩa: ấp úng, lắp bắp, ậm ừ, lúng búng

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Cô ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.

  • Em đọc thuộc bài vanh vách.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Bạn ấy ấp úng khi trả lời câu hỏi của thầy giáo. 

  • Cậu ấy nói chuyện cứ lắp ba lắp bắp.

  • Anh ấy chỉ trả lời ậm ừ cho qua chuyện.

  • Em bé miệng lúng búng câu gì không rõ.

Bình chọn:
3.7 trên 3 phiếu

>> Xem thêm