Các từ bắt đầu bằng N
Nhiệt tình
Nhỏ
Nổi tiếng
Nhiệm vụ
Ngay thẳng
Ngây thơ
Ngắm
Nông cạn
Nhu cầu
Nhường nhịn
Non sông
Ngốc nghếch
Ngọt ngào
Ngại ngùng
Nhân hậu
Nhược điểm
Người xấu
Người tốt
Nản chí
Nghiêm nghị
Nặng nhọc
Nhẹ nhàng
Náo nhiệt
Nhập nhoạng
Nhỏ hẹp
Nhẹ nhõm
Nóng lòng
Nhỏ xíu
Nhỏ tí
Nguệch ngoạc
Nhộn nhịp
Nguy hiểm
Nhút nhát
Nhát gan
Nhỏ bé
Ngăn cản
Nổi danh
Nức danh
Nức tiếng
Nhẫn nại
Ngán ngẩm
Ngang ngược
Nắm bắt
Nạt
Ngượng ngùng
Nghĩa vụ
Ngoẻo
Nhanh nhẹn
Ngu dốt
Nhỏ nhắn
Non dại
Nham hiểm
Nhìn
Ngắm nghía
Nghiên cứu
Ngụy trang
Nhiệt huyết
Nhu nhược
Ngu xuẩn
Ngây ngô
Ngu ngốc
Nhụt chí
Não nề
Niềm tin
Nghi ngờ
Nghi hoặc
Ngờ vực
Nỗ lực
Nhã nhặn
Nể trọng
Nhân đạo
Nhỏ nhen
Nườm nượp
Ngột ngạt
Nhân từ
Náo loạn
Non trẻ
Nết na
Nể nang
Náo động
Nâng niu
Nhàm chán
Nhức
Ngã
Nguy nga
Nhấp nhô
Niềm nở
Nuốt lời
Ngô nghê
Ngu ngơ
Ngờ nghệch
Ngoằn ngoèo
Ngóng chờ
Ngăn nắp
Ngạc nhiên
Người nhà
Nhục
Nghèo khổ
Ngay ngắn
Ngọt bùi
Ngọn
Nghiệp dư
Nóng nảy
Nặng nề
Nông
Nhẵn nhụi
Nhật
Nguyệt
Nhập
Ngũ
Năm
Ngưu
Ngựa
Nhà
Nón
Nắn
Ngóng
Nỏ
Nóng
Ngắn
Ngoan
Nhiều
Ngủ
No
Nắng
Nhạt
Nghèo
Nhanh
Nhục nhã
Nhóm
Ngô
Nhi đồng
Nóng nực
Nén
Ngắt
Ngao ngán
Ngáng
Ngăn
Ngăn cấm
Nghiêm cấm
Nối
Ngần ngừ
Nhạo báng