
UNIT 1. MY FRIENDS
(Những người bạn của tôi)
- public /ˈpʌblɪk/ (n): công cộng
- look like /lʊk laɪk/ (v): trông giống như
- laugh /lɑːf/ (v): cười
- photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/ (n): bức ảnh
- humorous /ˈhjuːmərəs/ (a): có tính hài hước
- enough/ɪˈnʌf/ (adv): đủ
- introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ (v): giới thiệu
- blond /blɒnd/ (a): vàng hoe
- set /set/ (v): lặn (mặt trời)
- slim /slɪm/ (a): thanh mảnh, mảnh mai
- rise /raɪz/ (v): mọc (mặt trời)
- straight /streɪt/ (a): thẳng
- planet /ˈplænɪt/ (n): hành tinh
- curly /ˈkɜːli/ (a): quăn, xoăn (tóc)
- earth /ɜːθ/ (n): Trái Đất
- bold /bəʊld/ (a): hói (tóc)
- moon /muːn/ (n): mặt trăng
- fair /feə(r)/ (a): trắng (da), vàng nhạt (tóc)
- silly /ˈsɪli/ (a): ngu ngốc
- cousin /ˈkʌzn/ (n): anh, chị em họ
- Mercury /ˈmɜːkjəri/ (n): sao Thủy
- principal /ˈprɪnsəpl/ (n): hiệu trưởng
- Mars /mɑːz/ (n): sao Hỏa
- lucky /ˈlʌki/ (a): may mắn
- grocery /ˈɡrəʊsəri/ (n): cửa hàng tạp hóa
- character /ˈkærəktə(r)/ (n): tính nết, tính cách
- carry /ˈkæri/ (v): mang, vác
- sociable /ˈsəʊʃəbl/ (a): dễ gần gũi, hòa đồng
- lift /lɪft/ (v): nâng lên, giơ lên
- extremely /ɪkˈstriːmli/ (adv): cực kì
Loigiaihay.com
Các bài liên quan:
Cảm ơn bạn đã sử dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Họ và tên:
Email / SĐT:
Copyright 2020 - 2021 - Loigiaihay.com