
UNIT 3. MY FRIENDS
(Những người bạn của tôi)
1. appearance/əˈpɪərəns/
(n): ngoại hình, vẻ bề ngoài
- You can change the appearance of a room
(Bạn có thể thay đổi vẻ bề ngoài của căn phòng.)
- He has smart appearance.
(Anh ta có vẻ ngoài thông minh)
2. bald/bɔːld/
(adj): hói
- He started going bald in his twenties.
(Anh ta bắt đầu bị hói từ năm 20 tuổi)
- My grandfather is bald.
(Ông tôi bị hói đầu.)
3. curly /ˈkɜːli/
(adj): xoăn (tóc)
- I wish my hair was curly.
(Tôi ước gì mái tóc của mình xoăn.)
- She wished she had naturally curly hair.
(Cô ấy ước có mái tóc xoăn tự nhiên.)
4. handsome /ˈhænsəm/
(adj): đẹp trai
- He's the most handsome man I've ever met.
(Anh ta là người đàn ông đẹp trai nhất tôi từng gặp.)
- The boy has a handsome face.
(Cậu bé có một gương mặt đẹp trai.)
5. pretty /ˈprɪti/
(adj); xinh đẹp
- My older sister is prettier than I am.
(Chị gái của tôi xinh hơn tôi.)
- She's got such a pretty daughter.
(Cô ấy có 1 cô con gái xinh đẹp.)
6. sporty /ˈspɔːti/
(adj): thích thể thao, phong cách thể thao
- You’re looking very sporty in your new jacket.
(Bạn trông thật năng động trong chiếc áo khoác mới đó)
- Guy wasn't really the sporty type.
(Cậu bé không thực sự giỏi thể thao.)
7. straight /streɪt/
(adj): thẳng (tóc)
- I wish I had her straight hair.
(Tôi ước gì mình có mái tóc thẳng của cô ấy.)
8. strong /strɒŋ/
(adj): khỏe mạnh
- He's strong enough to lift a car!
(Anh ta khỏe đến nỗi có thể nhấc được một chiếc xe!)
9. well-built /ˌwel ˈbɪlt/
(adj): chắc nịch, vạm vỡ
- I was always a well-built guy until I turned 40.
(Tôi từng là một người vạm vỡ cho đến khi tôi 40 tuổi.)
10. active/ˈæktɪv/
(adj): năng động
- Although he's nearly 80, he is still very active.
(Mặc dù ông ấy gần 80 tuổi những ông vẫn còn rất năng động)
- Before our modern age, people had a more physical and active lifestyle.
(Trước thế hệ hiện đại ngày nay, con người có lối sống rất năng động và thiên về thể lực)
11. caring /ˈkeərɪŋ/
(adj): chu đáo
- She's a very caring mother.
(Bà ấy là một người mẹ chu đáo)
- Children need a caring environment.
(Trẻ em cần được sống trong môi trường được quan tâm chăm sóc)
12. clever / ˈklevə(r)/
(adj): thông minh
- Judy has never been very clever, but she tries hard.
(Judy không thông minh nhưng cô ấy đã cố gắng rất nhiều.)
13. confident /ˈkɒnfɪdənt/
(adj): tự tin
- She was in a relaxed, confident mood.
(Cô ấy đang cảm thấy rất tự tin và thoải mái.)
- He is confident to speak in front of the other students.
(Bạn ấy rất tự tin khi phát biểu trước các học sinh khác.)
14. curious /ˈkjʊəriəs/
(adj): tò mò
- He is such a curious boy, always asking questions.
(Anh ấy là một cậu bé rất tò mò, luôn luôn hỏi những câu hỏi.)
- They were very curious about the people who lived upstairs.
(Họ tò mò về những người sống ở tầng trên.)
15. friendly /ˈfrendli/
(adj): thân thiện
- Mary is a warm and friendly girl.
(Mary là một cô gái ấm áp và thân thiện.)
- Everyone was very friendly towards me.
(Mọi người đều thân thiện đối với tôi.)
16. generous /ˈdʒenərəs/
(adj): rộng rãi, rộng lượng
- It was generous of you to lend me the money.
(Bạn thật rộng rãi khi đã cho tôi mượn tiền.)
17. patient /ˈpeɪʃnt/
(adj): kiên nhẫn
- Dinner will be ready in half an hour - just be patient!
(Bữa tối sẽ sẵn sàng trong nửa tiếng nữa, hãy kiên nhẫn chờ nhé!)
18. personality /ˌpɜːsəˈnæləti/
(n): tính cách
- The children all have very different personalities.
(Mỗi đứa trẻ đều có tính cách riêng.)
19. reliable /rɪˈlaɪəbl/
(adj): đáng tin
- We are looking for someone who is reliable and hard-working.
(Chúng tôi đang tìm kiếm người đáng tin và chăm chỉ.)
- A reliable friend is a good friend.
(Một người bạn đáng tin là một người bạn tốt.)
20. responsible /rɪˈspɒnsəbl/
(adj): có trách nhiệm
- He is a responsible person.
(Anh ta là người có trách nhiệm.)
- Who is responsible for this work?
(Ai chịu trách nhiệm cho công việc này?)
21. serious /ˈsɪəriəs/
(adj): nghiêm túc
- I'm afraid I'm not a very serious person.
(Tôi sợ rằng mình không phải là người nghiêm túc.)
22. shy /ʃaɪ/
(adj): xấu hổ
- Don't be shy—come and say hello.
(Đừng xấu hổ, đến đây và nói xin chào nào!)
- She was too shy to ask anyone for help.
(Cô ấy rất ngại hỏi sự giúp đỡ của người khác.)
23. talkative /ˈtɔːkətɪv/
(adj): nhiều chuyện
- He's not very talkative, is he?
(Anh ta không phải là người nhiều chuyện có phải không?)
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Getting Started - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần A Closer Look 1 - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần A Closer Look 2 - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Communication - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Skills 2- Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Looking back - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Project - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
Cảm ơn bạn đã sử dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Họ và tên:
Email / SĐT: