Skills 2 - Unit 12. Robots - Tiếng Anh 6 - Global Success>
Do you agree or disagree with these statements? Tick (√) the boxes.
Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 6 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Listening
1. Listen to the conversation between Khang and Dr Adams and tick the phrases you hear.
(Hãy nghe đoạn hội thoại giữa Khang và Dr Adams và đánh dấu vào những cụm từ bạn nghe được.)
look after sick people (chăm sóc người ốm) |
|
understand what we say (hiểu những gì chúng tôi nói) |
|
build the very high buildings (xây dựng những tòa nhà rất cao) |
|
teach many subjects (dạy nhiều môn học) |
|
move heavy things (di chuyển những thứ nặng) |
|
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Khang: Dr Adams, please tell me something about robots.
Dr Adams: Sure. Robots can do quite a lot today. Home robots can do housework. Doctor robots can look after sick people. And...
Khang: Can robots build houses?
Dr Adams: Yes. Worker robots can even build very high buildings.
Khang: Can they teach?
Dr Adams: Yes. Teacher robots can teach many subjects in a classroom or online.
Khang: Can they understand what we say?
Dr Adams: Yes, they do. They can even speak to us.
Khang: Robots can do everything like humans?
Dr Adams: No, not everything. They can't understand our feelings or play football.
Tạm dịch:
Khang: Tiến sĩ Adams, vui lòng cho tôi biết vài điều về robot.
Tiến sĩ Adams: Chắc chắn. Ngày nay robot có thể làm được khá nhiều việc. Robot nhà có thể làm việc nhà. Robot bác sĩ có thể chăm sóc người bệnh. Và...
Khang: Robot có thể xây nhà không?
Tiến sĩ Adams: Vâng. Robot công nhân thậm chí có thể xây dựng các tòa nhà rất cao.
Khang: Họ có thể dạy không?
Tiến sĩ Adams: Vâng. Robot giáo viên có thể dạy nhiều môn học trong một lớp học hoặc trực tuyến.
Khang: Họ có thể hiểu những gì chúng ta nói không?
Tiến sĩ Adams: Đúng vậy. Họ thậm chí có thể nói chuyện với chúng ta.
Khang: Robot có thể làm mọi thứ như con người?
Tiến sĩ Adams: Không, không phải tất cả. Họ không thể hiểu cảm giác của chúng ta hoặc chơi bóng.
Lời giải chi tiết:
look after sick people (chăm sóc người ốm) |
✓ |
understand what we say (hiểu những gì chúng tôi nói) |
✓ |
build the very high buildings (xây dựng những tòa nhà rất cao) |
✓ |
teach many subjects (dạy nhiều môn học) |
✓ |
move heavy things (di chuyển những thứ nặng) |
|
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen to the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False).
(Nghe lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✓ ) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Robots can't do many things today. |
|
|
2. Worker robots can build very high buildings. |
|
|
3. Teacher robots can teach on the internet. |
|
|
4. Robots can talk to humans. |
|
|
5. Robots can do everything like humans. |
|
|
Lời giải chi tiết:
|
T |
F |
1. Robots can't do many things today. (Ngày nay rô bốt không thể làm được nhiều việc.) |
|
✓ |
2. Worker robots can build very high buildings. (Robot công nhân có thể xây dựng các tòa nhà rất cao.) |
✓ |
|
3. Teacher robots can teach on the internet. (Robot giáo viên có thể dạy trên internet.) |
✓ |
|
4. Robots can talk to humans. (Robot có thể nói chuyện với con người.) |
✓ |
|
5. Robots can do everything like humans. (Robot có thể làm mọi thứ như con người.) |
|
✓ |
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Writing
3. Imagine a robot you would like to have. Make notes about it.
(Hãy tưởng tượng một robot mà bạn muốn có. Ghi chú về nó.)
1. Name of your robot |
|
2. Type of robot |
|
3. Where it can work |
|
4. What it can do for you |
|
Lời giải chi tiết:
1. Name of your robot (Tên robot của bạn) |
Funny |
2. Type of Robot (Loại robot) |
Entertainment robot (robot giải trí) |
3. Where it can work (Nơi nó có thể làm việc) |
At home and at school (ở nhà và ở trường) |
4. What it can do for you (Nó có thể làm gì cho bạn) |
Sing, dance, tell stories to make me happy and help me do homework (Hát, nhảy múa, kể chuyện để làm tôi vui và giúp tôi làm bài tập về nhà) |
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Now write a paragraph of 50-60 words about the robots you would like to have. Use the information 3 to help you.
(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn gồm 50-60 từ về các robot mà bạn muốn có. Sử dụng thông tin 3 để giúp bạn)
Lời giải chi tiết:
My robot’s name is Funny. It is an entertainment robot. It can work at home and at school. It can sing, dance and tell stories to make me happy. It can also help me to do my homework and practice English. I like it so much.
(Tên robot của tôi là Vui nhộn. Nó là một robot giải trí. Nó có thể hoạt động ở nhà và ở trường. Nó có thể hát, nhảy và kể những câu chuyện để làm tôi vui. Nó cũng có thể giúp tôi làm bài tập về nhà và thực hành tiếng Anh. Tôi thích nó rất nhiều.)
I would like to have a robot called HelperBot. It is a cleaning robot. It can work at home. HelperBot can sweep the floor, wash the dishes, and make my bed. It can also water the plants and feed my cat. HelperBot will help me a lot so I can have more time to play and study.
(Tôi muốn có một con robot tên là HelperBot. Đây là một con robot dọn dẹp. Nó có thể làm việc ở nhà. HelperBot có thể quét sàn, rửa bát đĩa và dọn giường cho tôi. Nó cũng có thể tưới cây và cho mèo ăn. HelperBot sẽ giúp tôi rất nhiều để tôi có nhiều thời gian hơn để chơi và học.)
I would like to have a robot called StudyBuddy. It is a teaching robot. It can work in my room. StudyBuddy can help me with my homework, teach me English words, and read stories to me. It can also answer my questions and practice speaking with me. StudyBuddy will make learning easy and fun!
(Tôi muốn có một con robot tên là StudyBuddy. Đây là một con robot dạy học. Nó có thể làm việc trong phòng tôi. StudyBuddy có thể giúp tôi làm bài tập về nhà, dạy tôi các từ tiếng Anh và đọc truyện cho tôi nghe. Nó cũng có thể trả lời các câu hỏi của tôi và luyện nói với tôi. StudyBuddy sẽ giúp việc học trở nên dễ dàng và thú vị!)
Từ vựng
1.
2.
3.


- Looking back- Unit 12. Robots – Tiếng Anh 6 – Global Success
- Project - Unit 12. Robots - Tiếng Anh 6 - Global Success
- Skills 1 - Unit 12. Robots – Tiếng Anh 6 – Global Success
- Communication - Unit 12. Robots – Tiếng Anh 6 – Global Success
- A Closer Look 2 - Unit 12. Robots – Tiếng Anh 6 – Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Global Success - Xem ngay