
A CLOSER LOOK 1
Bài 1
Task 1 Listen and repeat these words.
(Nghe và lặp lại các từ này.)
1. a ball
2. sports shoes
3. a boat
4. a skateboard
5. goggles
6. a racket
7. skis
8. a bicycle
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. a ball: một quả bóng
2. sport shoes: giày thể thao
3. a boat: con tàu
4. a skateboard: một ván trượt
5. goggles: kính bơi
6. a racket: một cái vợt
7. skies: ván trượt tuyết
8. a bicycle: một chiếc xe đạp
Bài 2
Task 2. Now write the words under the pictures.
(Viết từ bên dưới bức tranh cho phù hợp.)
Lời giải chi tiết:
1. bicycle: xe đạp
2. ball: bóng đá
3. sport shoes: giày thể thao
4. skis: gậy trượt tuyết
5. a boat: thuyền
6. a racket: vợt cầu lông
7. a skateboard: ván trượt
8. goggles: kính bơi
Bài 3
Task 3. What sports are these things for? Match the things in column A with a sport/game in column B.
(Những vật dụng này của môn thể thao nào? Nối những đồ vật trong cột A với môn thể thao ở cột B cho phù hợp.)
A |
B |
1. bicycle |
A. running |
2. ball |
B. swimming |
3. sports shoes |
C. cycling |
4. skis |
D. ball games |
5. boat |
E. skiing |
6. skateboard |
F. tennis |
7. goggles |
G. sailing |
8. racket |
H. skateboarding |
Lời giải chi tiết:
1 - C
xe đạp - đua xe đạp
2 - D
bóng - các trò chơi dùng bóng
3 - A
giày thể thao - chạy
4 - E
ván trượt tuyết - trượt tuyết
5 - G
thuyền - chèo thuyền
6 - H
ván trượt - trượt ván
7 - B
kính bơi - bơi lội
8 - F
vợt - quần vợt
Bài 4
Task 4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /eə/ and /ɪə/.
(Nghe và lặp lại. Chú ý đến âm /eə/ và /ɪə/)
1. /eə/ |
where |
there |
fair |
pair |
prepare |
2. /ɪə/ |
here |
fear |
nearly |
idea |
volunteer |
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. /eə/ |
ở đâu |
ở kia |
hội chợ |
cặp đôi |
chuẩn bị |
2. /ɪə/ |
ở đây |
sợ hãi |
gần như |
ý tưởng |
tình nguyện |
Bài 5
Task 5. Read the words and say them aloud. Which one has /eə/ or /ɪə/?
(Đọc những từ sau và đọc to chúng. Chọn từ có âm /eə/ hoặc /ɪə/?)
1. A. air |
B. are |
C. I'm |
2. A. physics |
B. feather |
C. aerobics |
3. A. stay |
B. stair |
C. stadium |
4. A. beer |
B. bird |
C. born |
5. A. show |
B. share |
C. shine |
6. A. sphere |
B. spring |
C. swim |
Lời giải chi tiết:
1. A /eə/
2. C /eə/
3. B /eə/
4. A /ɪə/
5. B /eə/
6. A /ɪə/
Bài 6
Task 6. Listen to the sentences and choose the right words.
(Nghe những câu sau và chọn từ đúng.)
1. Fair/Fine play is important in sports.
2. Can you hold/hear me, mum?
3. I haven't got any idea/fear.
4. The stadium is near the square/statue.
5. Beckham nearly/really missed the ball.
6. The football fans cheered/chased loudly for their side.
Lời giải chi tiết:
1. Fair play is important in sports.
(Chơi công bằng là quan trọng trong thể thao.)
2. Can you hear me, mum?
(Bạn có nghe thấy tôi không?)
3. I haven’t got any idea.
(Tôi không biết.)
4. The stadium is near the square.
(Sân vận động gần quảng trường.)
5. Beckham nearly missed the ball.
(Beckham suýt nữa đã bỏ lỡ bóng.)
6. The football fan cheered loudly for their side.
(Các fan hâm mộ bóng đá cổ vũ lớn tiếng cho phía họ.)
Từ vựng
- sport shoes (pl.n): giày thể thao
- boat (n): con tàu/ thuyền
- skateboard (n): ván trượt
- goggles (pl.n): kính bơi
- racket (n): cái vợt
- skies (pl.n): ván trượt tuyết
- bicycle (n): xe đạp
- skiing (n): môn trượt tuyết
Lời giải chi tiết:
Loigiaihay.com
Các bài liên quan: - Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi