
A CLOSER LOOK 1
Vocabulary (Từ vựng)
Appearances (Diện mạo/ Ngoại hình)
arm:(n) cánh tay |
glasses: (n) kính mắt |
ears:(n) tai |
hand: (n) tay |
elbow:(n) cùi chỏ |
head: (n) đầu |
eyes:(n) mắt |
knee: (n) đầu gối |
face:(n) mặt |
leg: (n) chân |
foot:(n) bàn chân |
mouth: (n) miệng |
neck:(n) cổ |
fur: (n) lông |
tail:(n) đuôi |
nose: (n) mũi |
cheek: (n) má |
tooth: (n) răng |
shoulders: (n) vai |
finger: (n) ngón tay |
Bài 1
Task 1. Match the words with the pictures on the cover page of 4Teen magazine. Listen, check and repeat the words.
(Nối các từ với những hình trên trang bìa của tạp chí 4Teen. Nghe, kiểm tra và lặp lại những từ đó.)
Lời giải chi tiết:
arm |
ears |
elbow |
eyes |
face |
foot |
fur |
glasses |
hand |
foot |
head |
|
leg |
mouth |
neck |
nose |
tail |
|
tooth |
cheek |
finger |
shoulders |
knee |
|
Bài 2
Task 2. Create word webs.
(Tạo mạng từ.)
Lời giải chi tiết:
- long/short: leg, arms, tail, hair
- big/small: head, hands, ears, feet, eyes, nose
- black/blonde/curly/straight: hair, fur
- chubby: face, cheeks
- round/long: face
Bài 3
Task 3. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại)
picnic black biscuits big blonde patient |
Lời giải chi tiết:
picnic: (n) dã ngoại |
black: (a) đen |
biscuits: (n) bánh quy |
big: (a) to, lớn |
blonde: (a) vàng |
patient: (a) kiên nhẫn |
Bài 4
Task 4. Listen and circle the words you hear.
(Nghe và khoanh tròn những từ mà em nghe được.)
/b/ |
/p/ |
band brown big bit |
play ponytail picnic pretty |
Phương pháp giải:
Audio script:
1. We often play badminton in the afternoon.
2. Are you singing in that band?
3. Her ponytail is so cute!
4. He has a brown nose.
5. Let’s have another picnic this weekend!
6. She’s got such a pretty daughter.
Dịch bài nghe:
1. Chúng tôi thường chơi cầu lông vào buổi chiều.
2. Bạn có hát trong ban nhạc đó không?
3. Kiểu tóc đuôi ngựa của cô ấy thật dễ thương!
4. Anh ấy có một cái mũi màu nâu.
5. Hãy tổ chức một bữa ăn ngoài trời vào cuối tuần này!
6. Cô ấy có một cô con gái xinh đẹp.
Lời giải chi tiết:
/b/ |
/p/ |
band brown big bit |
play ponytail picnic pretty |
ban nhạc |
chơi |
màu nâu |
đuôi ngựa |
lớn |
dã ngoại |
một chút |
dễ thương |
Bài 5
Task 5. Listen. Then practise the chant. Notice the rhythm.
(Nghe. Sau đó hát lại. Chú ý âm điệu.)
We're having a picnic
We're having a picnic
Fun! Fun! Fun!
We're bringing some biscuits
We're bringing some biscuits
Yum! Yum! Yum!
We're playing together
We're playing together
Hurrah! Hurrah! Hurrah!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Vui quá! Vui quá! Vui quá!
Chúng tôi mang vài cái bánh quy.
Chúng tôi mang vài cái bánh quy.
Yum! Yum! Yum!
Chúng tôi đang chơi cùng nhau.
Chúng tôi đang chơi cùng nhau.
Hurrah! Hurrah! Hurrah!
Bài 6
Task 6. Look at the cover page of 4Teen magazine and make the sentences.
(Nhìn vào trang bìa của tạp chí 4Teen và đặt câu.)
1. the girl/short hair?
No, she .
2. Harry Potter/big eyes?
3. The dog/a long tail.
4. And you, you/a round face?
Yes/l/. No/l.
Lời giải chi tiết:
1. Does the girl have short hair?
No, she doesn’t.
2. Does Harry Potter have big eyes?
Yes, he does.
3. The dog has a long tail.
4. And you, do you have a round face?
Yes, I do./ No, I don’t.
Tạm dịch:
1. Cô gái có mái tóc ngắn phải không?
Không, cô ấy không có.
2. Harry Potter có đôi mắt to phải không?
Đúng vậy.
3. Con chó có đuôi dài.
4. Còn bạn, bạn có một khuôn mặt tròn phải không?
Đúng vậy. / Tôi không có.
Bài 7
Task 7. Phuc, Duong and Mai are talking about their best friends. Listen and match.
(Phúc, Dương, Mai đang nói về những người bạn thân nhất của họ. Nghe và nốì.)
Lời giải chi tiết:
Phúc: c |
Dương: a |
Mai: b |
Audio script:
- Hi, my name’s Phuc. My best friend has a round face and short hair. He isn’t very tall but he is kind and funny. I like him because he often makes me laugh.
- Hello, I’m Duong. My best friend is Lucas. He has a brown nose. He is friendly! I like him because he’s always beside me.
- Hi, my name’s Mai. My best friend has short curly hair. She is kind. She writes poems for me, and she always listens to my stories.
Dịch bài nghe:
- Xin chào, tôi tên là Phúc. Người bạn tốt nhất của tôi có khuôn mặt tròn và mái tóc ngắn. Anh ấy không cao lắm nhưng anh ấy tử tế và vui tính. Tôi thích anh ấy vì anh ấy thường làm tôi cười.
- Xin chào, tôi là Dương. Người bạn tốt nhất của tôi là Lucas. Anh ta có một cái mũi màu nâu. Anh ấy thân thiện! Tôi thích anh ấy vì anh ấy luôn bên cạnh tôi.
- Xin chào, tôi tên là Mai. Người bạn thân nhất của tôi có mái tóc xoăn ngắn. Cô ấy tốt bụng. Cô ấy viết thơ cho tôi, và cô ấy luôn lắng nghe những câu chuyện của tôi.
Bài 8
Task 8. What are the missing words? Write is or has. Listen again and check your answers.
(Những từ bị thiếu là những từ nào? Viết “is” hoặc “has”. Nghe lại và kiểm tra câu trả lời của em.)
A. My best friend (1) a round face and short hair. He isn't very tall but he (2) kind and funny. I like him because he often makes me laugh.
B. My best friend is Lucas. He (3) a brown nose. He (4) friendly! I like him because he's always beside me.
C. My best friend (5) short curly hair. She (6) kind. She writes poems for me, and she always listens to my stories.
Lời giải chi tiết:
(1) has |
(2) is |
(3) has |
(4) is |
(5) has |
(6) is |
1. My best friend has a round face and short hair. He isn’t very tall but he is kind and funny. I like him because he often makes me laugh.
(Bạn thân của tôi có một khuôn mặt tròn và mái tóc ngắn. Anh ấy không cao lắm nhưng anh ấy tốt bụng và vui tính. Mình thích anh ấy bởi vì anh ấy thường làm mình cười.)
2. My best friend is Lucas. He has a brown nose. He is friendly! I like him because he’s always beside me.
(Bạn thân của mình là Lucas. Nó có cái mũi màu nâu. Nó thì thân thiện! Mình thích nó bởi vì nó luôn bên cạnh mình.)
3. My best friend has short curly hair. She is kind. She writes poems for me, and she always listens to my stories.
(Bạn thân của mình có mái tóc quăn dài. Cô ấy tốt bụng. Cô ấy viết những bài thơ cho mình, và cô ấy luôn nghe những câu chuyện của mình.)
Loigiaihay.com
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Lời giải chi tiết:
Loigiaihay.com
Các bài liên quan: - Unit 3: My friends - Bạn bè của tôi