
UNIT 9. UNDERSEA WORLD
Thế giới dưới biển
- undersea /'ʌndəsi:/ (a): dưới mặt biển
- ocean /'əʊ∫n/ (n): đại dương, biển
- Pacific Ocean /pə'sifik'ou∫n/ (n): Thái Bình Dương
- Atlantic Ocean /ət'læntik'ou∫n/ (n): Đại Tây Dương
- Indian Ocean /'indjən'ou∫n/ (n): Ấn Độ Dương
- Antarctic /æn'tɑ:ktik/(a) (thuộc): Nam Cực
+ Antarctic Ocean (n): Nam Băng Dương
- Arctic /'ɑ:ktik/(adj) (thuộc): Bắc Cực
+ Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương
- gulf /gʌlf/ (n): vịnh
Eg: the Gulf of Mexico: vịnh Mê-hi-cô
- altogether /,ɔ:ltə'geđə/ (adv): hoàn toàn, đầy đủ
- percent /pə'sent/ (n): phần trăm
+ percentage /pə'sentidʒ/ (n): tỷ lệ
- surface /'sə:fis/ (n): bề mặt
Eg: the surface of the ball: bề mặt của một quả bóng
- century /'sent∫əri/ (n): thời kỳ 100 năm; thế kỷ
Eg: the 20th century: thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999)
- mystery /'mistəri/ (n): điều huyền bí, điều thần bí
+ mysterious (adj)
- beneath/bi'ni:θ/ (prep): ở dưới, thấp kém
- overcome /,ouvə'kʌm/ - overcame - overcome (v): vượt qua
- depth /depθ/ (n): chiều sâu, bề sâu
Eg: the depth of a river: chiều sâu của con sông
- submarine /,sʌbmə'ri:n/ (n): (hàng hải) tàu ngầm
- investigate /in'vestigeit/ (v) : khám phá
- seabed /'si:'bed/ (n): đáy biển
-sample /'sɑ:mpl/ (n): mẫu; vật mẫu
- marine /mə'ri:n/ (adj): (thuộc) biển; gần biển
- satellite /'sætəlait/ (n): vệ tinh
- range /reindʒ/ (n): loại
Eg: a wide range of prices: đủ loại giá
- include /in'klu:d/ (v) = to involve: bao gồm, gồm có
- temperature /'temprət∫ə/ (n): (viết tắt: temp) nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
Eg: to keep the house at an even temperature: giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đều
- population /,pɔpju'lei∫n/ (n): dân số
- exist /ig'zist/ (v): tồn tại
+ existence /ig'zistəns/ (n): sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót
- precious /'pre∫əs/ (adj): quý, quý giá, quý báu.
Eg: precious metals (kim loại quý)
- fall into…(v): rơi vào
- bottom /'bɔtəm/ (n): phần dưới cùng; đáy; đáy biển.
- starfish /'stɑ:fi∫/ (n): (số nhiều: starfish) sao biển
- shark /∫ɑ:k/ (n): cá mập
+ man-eating shark: cá mập trắng
- independently /,indi'pendəntli/ (adv): độc lập
- current /'kʌrənt/ (n): dòng (nước)
- organism /'ɔ:gənizm/ (n): cơ thể; sinh vật
Eg: He 's studying the organisms in water. (Ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước.)
- carry along (v): cuốn theo
- jellyfish /'dʒelifi∫/ (n): con sứa
- oversized /'ouvəsaizd/ (adj): quá khổ, ngoại khổ
- contribute /kən'tribju:t/ (v): đóng góp, góp phần
- biodiversity /,baioui dai'və:siti/ (n): đa dạng sinh học
- maintain /mein'tein/ (v): duy trì
- at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
- refer /ri'fə:/ to (v): ám chỉ
- balanced /'bælənst/ (adj): cân bằng, ổn định
- analyse /'ænəlaiz/ : analyze /'ænəlaiz/ (v): phân tích
- experiment /iks'periment/ (n): cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
Loigiaihay.com
Các bài liên quan: