Language focus - Unit 11 trang 118 SGK Tiếng Anh 10


Exercise 1: Complete the following sentences, using the correcl form of the verbs in brackets. (Hoàn chỉnh những câu sau,dưới dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation

• Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

/t/ /d/

topic

contain

plant

worked

toxic

contamination

different

hoped

difficulty

invader

spend

lived

documentary

dependent

depend

played

• Practise these sentences.

(Luyện tập các câu sau.)

1. It's next to the restaurant on the third floor.

(Nó nằm cạnh nhà hàng trên tầng ba.)

2. They're on the next counter on your left, dear.

(Họ đang ở quầy tiếp theo bên trái của bạn, bạn yêu.)

3. It's exactly twenty-two minutes to ten.

(Đó là chính xác là 10 giờ kém 10 phút.)

4. They stayed at home and played cards with the children.

(Họ ở nhà và chơi bài với lũ trẻ.)

5. Sidney and I listened to the radio and studied.

(Sidney và tôi nghe đài và nghiên cứu.)

6. Donald and I had a bad cold, so we decided to stay at home.

(Donald và tôi bị cảm lạnh, nên chúng tôi quyết định ở nhà.)

Quảng cáo
decumar

Exercise 1

Grammar and vocabulary 

Exercise 1: Complete the following sentences, using the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn chỉnh những câu sau,dưới dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

I would have sent you a postcard if I______ (have) your address.

I would have sent you a postcard if I had had your address.

(Tôi sẽ gửi bưu thiếp co bạn nếu tôi có địa chỉ của bạn.)

1. If I_______ (know) that you were ill last week, I would have gone to see you.

2. I would have bought a new bicycle if I______ (have) enough money.

3. If I had had a motorbike, I_______ (go) home immediately.

4. If he had worked hard, he _______ (pass) his examination.

5. We______ (enjoy) the party better if it had not been so long.

6. He wouldn't have begun to learn Russian if he ______ (know) the difficulties.

7. If the rain______ (stop), I would have gone for a walk.

8. If you______ (call) him, he would have come.

Lời giải chi tiết:

1. had known 2. had had 3. would have gone 4. would have passed 
5. would have enjoyed 6. had known 7. had stopped 8. had called

1. If I had known that you were ill last week, I would have gone to see you.

(Nếu tôi biết rằng bạn đã bị bệnh tuần trước, tôi sẽ đi gặp bạn.)

2. I would have bought a new bicycle if I had had enough money.

(Tôi đã mua một chiếc xe đạp mới nếu tôi có đủ tiền.)

3. If I had had a motorbike, I would have gone home immediately.

(Nếu tôi có một chiếc xe máy, tôi sẽ về nhà ngay lập tức.)

4. If he had worked hard, he would have passed his examination.

(Nếu anh ta đã làm việc chăm chỉ, anh ta sẽ vượt qua kỳ thi của mình.)

5. We would have enjoyed the party better if it had not been so long.

(Chúng tôi sẽ rất thích bữa tiệc tốt hơn nếu nó không quá lâu.)

6. He wouldn't have begun to learn Russian if he had known the difficulties.

(Anh ta sẽ không bắt đầu học tiếng Nga nếu anh ta biết những khó khăn.)

7. If the rain had stopped, I would have gone for a walk.

(Nếu trời ngừng mưa, tôi sẽ đi dạo.)

8. If you had called him, he would have come.

(Nếu bạn gọi anh ta, anh ta sẽ đến.)

Exercise 2

Exercise 2Write a sentence with if for each situation.

(Viết một câu với if cho mỗi tình huống.)

I wasn't hungry, so I didn't eat anything. => If I had________________

(Tôi không đói, vì vậy tôi không ăn gì cả.)

If I had been hungry, I would have eaten something.

(Nếu tôi đói, tôi sẽ ăn gì đó.)

1. The accidents happened because the driver in front stopped so suddenly.

(Những vụ tai nạn xảy ra đều do người lái xe phía trước dừng lại quá đột ngột.)

If the driver in front hadn't___________

2. I didn't know that Lam had to get up early, so I didn't wake him.

(Tôi không biết rằng Lâm phải dậy sớm nên tôi đã không đánh thức anh ấy.)

If I had known____________

3. I was able to buy the car only because Hoa lent me the money.

(Tôi đã có thể mua chiếc xe chỉ vì Hoa cho tôi vay tiền.)

If Hoa hadn't____________

4. Mary was not injured in the crash because she was wearing a seat belt.

(Mary không bị thương trong vụ va chạm vì cô ấy đã thắt dây an toàn.)

If Mary hadn't _________

5. You did not have breakfast - that is why you are hungry now.

(Bạn đã không ăn sáng - đó là lý do tại sao bây giờ bạn đói.)

If you had____________ .

6. I did not get a taxi because I did not have any money on me.

(Tôi không bắt được taxi vì tôi không có tiền trên người.)

If I had_____________ .

Lời giải chi tiết:

1. If the driver in front hadn’t stopped so suddenly, the accident wouldn’t have happened.

(Nếu người lái xe phía trước không dừng đột ngột, tai nạn sẽ không xảy ra.)

2. If I had known that Lam had to get up early, I'd have woken him up.

(Nếu tôi biết rằng Lâm dậy sớm, tôi đã đánh thức anh ta dậy.)

3. If Hoa hadn't lent me the money, I wouldn’t have been able to buy the car.

(Nếu Hoa không cho tôi vay tiền, tôi sẽ không thể mua ô tô.)

4. If Mary hadn’t been wearing a seat belt, she would have been injured.

(Nếu Mary không đeo dây an toàn, cô sẽ bị thương.)

5. If you had had breakfast, you wouldn't be hungry now.

(Nếu bạn ăn sáng, bạn sẽ không đói bây giờ.)

6. If I had had some money on me, I would have got a taxi.

(Nếu tôi có một số tiền, tôi đã có một xe taxi.)

Exercise 3

Exercise 3Use the given information to make conditional sentences with if.

(Dùng thông tin được cho để đặt câu điều kiện với if.)

Example: 

A bull was blocking the road, so we didn't arrive on time.

(Một con bò đực đang chặn đường, vì vậy chúng tôi đã không đến đúng giờ.)

=> If a bull hadn't been blocking the road, we would have arrived on time.

(Nếu một con bò đực không cản đường, chúng tôi đã đến đúng giờ.)

1. I wasn't working at the restaurant last night. I didn't wait on your table.

(Tôi không làm việc ở nhà hàng tối qua. Tôi đã không đợi trên bàn của bạn.)

_____________________

2. They weren't paying attention, so they didn't see the sign marking their exit from the highway.

(Họ không chú ý nên không nhìn thấy tấm biển đánh dấu lối ra khỏi đường cao tốc.)

_____________________

3. Carol didn't answer the phone because she was studying.

(Carol không nghe điện thoại vì cô ấy đang học.)

_____________________

4. The sun was shining, so we went to the beach yesterday.

(Mặt trời chói chang nên hôm qua chúng tôi đã đi biển.)

_____________________

5. The music was playing loudly at the restaurant, so I didn't hear everything Mr. Lee said during the dinner.

(Nhạc đang mở lớn ở nhà hàng, vì vậy tôi không nghe thấy tất cả những gì ông Lee nói trong bữa tối.)

_____________________

Lời giải chi tiết:

1. If I had been working at the restaurant last night, I would have waited on your table.

(Nếu tôi làm việc tại nhà hàng tối qua, tôi sẽ đợi trên bàn của bạn.)

2. If they had been paying attention, they would have seen the sign marking their exit from the highway.

(Nếu họ chú ý, họ sẽ thấy biển báo đánh dấu lối ra từ xa lộ.)

3. Carol would have answered the phone if she hadn’t been studying.

(Carol sẽ trả lời điện thoại nếu cô ấy không học.)

4. If the sun hadn’t been shining, we wouldn’t have gone to the beach yesterday.

(Nếu mặt trời không chiếu sáng, chúng tôi sẽ không đi đến bãi biển ngày hôm qua.)

5. If the music hadn’t been playing loudly at the restaurant, I would have heard everything Mr Lee said during dinner.

(Nếu âm nhạc không được chơi lớn tiếng tại nhà hàng, tôi sẽ nghe được mọi thứ mà Lee nói trong bữa tối.)


Bình chọn:
4.3 trên 105 phiếu

>> Xem thêm

2k8 Tham gia ngay group chia sẻ, trao đổi tài liệu học tập miễn phí

>> Học trực tuyến Lớp 10 tại Tuyensinh247.com, Cam kết giúp học sinh học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.