Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 10>
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 10 unit 13
UNIT 13: FILMS AND CINEMA
Phim và điện ảnh
- action /'æk∫n/ film (n): phim hành động
- cartoon /kɑ:'tu:n/ (n): phim hoạt hình
- detective /di'tektiv/ film (n): phim trinh thám
- horror /'hɔrə/ film (n): phim kinh dị
- romantic /rou'mæntik/ film (n): phim lãng mạn
- science fiction /'saiəns'fik∫n/ film (n): phim khoa học viễn tưởng.
- silent /'sailənt/ film (n): phim câm
- war /wɔ:/ film (n): phim chiến tranh
- vivid /'vivid/ (a): sôi nổi
- terrifying /'terifaing/ = frightening (a): khiếp sợ
- violent /'vaiələnt/ (a): bạo lực
- disgusting /dis'gʌstiη/ (a): đáng khinh miệt
- mournful /'mɔ:nful/ (a): tang thương
- thriller /'θrilə/ (n): phim giật gân
- century /'sent∫əri/ (n): thế kỉ (100 năm)
- sequence /'si:kwəns/ (n): trình tự, chuỗi
- still /stil/ picture (n): hình ảnh tĩnh
- motion /'mou∫n/ (n): sự chuyển động
- movement /'mu:vmənt/ (n): sự chuyển động
- decade /'dekeid/ (n): thập kỉ (10 năm)
- scene /si:n/ (n): cảnh
- position /pə'zi∫n/ (n): vị trí
- cast /kɑ:st/ (n): đội ngũ diễn viên
- character /'kæriktə/ (n): nhân vật
- part /pɑ:t/ (n): vai diễn (trong phim)
- audience /'ɔ:djəns/ (n): khán giả
- film marker /film,'mɑ:kə/ (n): nhà làm phim
- spread /spred/ (v): lan rộng
- musical cinema /'mju:zikəl,'sinimə/ (n): phim ca nhạc
- discover /dis'kʌvə/ (v): khám phá
- tragic /'trædʒik/ (a): bi thảm
+ tragedy (n): bi kịch
- sink /siηk/ (v): chìm
- luxury /'lʌk∫əri/ (n): sự sang trọng
- liner /'lainə/ (n): tàu lớn
- voyage /'vɔiidʒ/ (n): chuyến đi du lịch xa trên biển
- be based on: được dựa trên
- disaster /di'zɑ:stə/ (n): thảm họa
- occur /ə'kɜ:(r)/ (v): xảy ra, xuất hiện
- generous /'dʒenərəs/ (a): hào phóng
- adventurer /əd'vent∫ərə/ (n): người thích phiêu lưu mạo hiểm
- be on board /bɔ:d/ (exp): trên tàu
- fall in love (with someone): yêu ai
- be engaged /in'geidʒd/ (exp): đã đính hôn
- iceberg /'aisbə:g/ (n): tảng băng
- the content /'kɔntent/ of the film: nội dung chính của phim
- the setting /'setiη/ of the film: bối cảnh phim
- description /dis'krip∫n/ (n): sự mô tả
- rescue /'reskju:/ (v): cứu nguy
Loigiaihay.com
- Tính từ chỉ thái độ - Adjectives of attitude
- Mạo từ - Articles
- Reading - Unit 13 trang 132 SGK Tiếng Anh 10
- Speaking - Unit 13 trang 134 SGK Tiếng Anh 10
- Listening - Unit 13 trang 136 SGK Tiếng Anh 10
>> Xem thêm