Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 10>
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh lớp 10 unit 12
UNIT 12: MUSIC
Âm nhạc
- classical /'klæsikəl/ music (n): nhạc cổ điển
- folk /fouk/ music (n): nhạc dân gian
- rock /rɔk/ ‘n’ roll /'roul/ (n): nhạc rock and roll
-country /'kʌntri/ music (n): nhạc đồng quê
- serious /'siəriəs/ (a): nghiêm túc, đứng đắn
- beat /bi:t/ (n): nhịp (âm nhạc)
- human /'hju:mən/ (n): lòai người
- emotion /i'mou∫n/ (n): cảm xúc
- especially /is'pe∫əli/ (adv): đặc biệt là
- communicate /kə'mju:nikeit/ (v): giao tiếp
- express /iks'pres/ (v): thể hiện
- anger /'æηgə/ (n): sự tức giận
- integral /'intigrəl/ (a): gắn liền
- set the tone /toun/ for (v): tạo nên không khí ( vui, buồn)
- joyfulness /'dʒɔifulnis/ (n): sự vui nhộn
- atmosphere /'ætməsfiə/ (n): bầu không khí
- funeral /'fju:nərəl/ (n): đám tang
- solemn /'sɔləm/ (a): trang nghiêm
- mournful /'mɔ:nful/ (a): tang thương
- lull /lʌl/ (v): ru ngủ
- above /ə'bʌv/ all (adv): trên hết
- uplift /'ʌplift/ (a): hưng phấn, bay bổng
- delight /di'lait/ (v): làm thích thú, làm say mê
- a billion /'biljən/ -dollar industry /'indəstri/: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
- fairy tale /'feəriteil/ (n): chuyện cổ tích
- criticise /'kritisaiz/ (v): chỉ trích
- convey /kən'vei/ (v): truyền đạt, biểu lộ, thể hiện
- serene /si'ri:n/ (a): thanh bình, tĩnh lặng
- cheer /t∫iə/ somebody up (v): làm ai cảm thấy vui vẻ
- all the time (adv): mọi lúc
- hometown /'houmwəd/ (n): quê quán
- birthplace /'bə:θpleis/ (n): nơi sinh
- music composer /kəm'pouzə/ (n): nhà sọan nhạc
- compose (v) /kəm'pouz/: soạn nhạc, sáng tác nhạc
- sweet /swi:t/ and gentle /'dʒentl/ (a): ngọt ngào và dịu dàng
- rousing /'rauziη/ (a): hào hứng, sôi nổi
- lyrical /'lirikəl/ (a): trữ tình
- of all time (adv): của mọi thời đại
- author /'ɔ:θə/ (n): tác giả
- national anthem /'næ∫nəl, ‘ænθəm/ (n): quốc ca
- rural /'ruərəl/ (a): nông thôn, làng quê
- except /ik'sept/ for (conj): trừ, chỉ trừ
- appropriate /ə'proupriitli/ (a): thích hợp,thích đáng
- tune /tju:n/ (n): giai điệu
- mixture /'mikst∫ə/ (n): sự pha trộn, sự hòa quyện
- appreciate /ə'pri:∫ieit/ (v): coi trọng, đánh giá cao
Loigiaihay.com
- Reading - Unit 12 trang 124 SGK Tiếng Anh 10
- Speaking - Unit 12 trang 126 SGK Tiếng Anh 10
- Listening - Unit 12 trang 127 SGK Tiếng Anh 10
- Writing - Unit 12 trang 129 SGK Tiếng Anh 10
- Language focus - Unit 12 trang 130 SGK Tiếng Anh 10
>> Xem thêm