Language Focus - Unit 6 trang 70 SGK Tiếng Anh 10


Exercise 1 Choose the correct option in brackets. (Chọn từ lựa chọn đúng trong ngoặc. )

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation

Pronunciation


● Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

/ə/

/ɜː/

teacher

other

bird

term

together

pagoda

work

shirt

about

today

church

early

● Practise these sentences

(Luyện tập các câu sau.)

1. Have you heard about our excursion to Thay Pagoda?

(Bạn đã nghe về chuyến tham quan chùa Thầy chưa?)

2. Her father is learning German with a teacher.

(Bố cô đang học tiếng Đức với một giáo viên.)

3. Last year the birds returned to the river earlier than this year.

(Năm ngoái, các loài chim trở về sông sớm hơn năm nay.)

4. The girls work in the church on Thursdays.

(Các cô gái làm việc trong nhà thờ vào các ngày thứ Năm.)

5. Was it Barbara's camera?

(Có phải máy ảnh của Barbara không?)

6. I'm thirsty. Nurse. I want a glass of water.

(Tôi khát nước. Y tá. Tôi muốn một ly nước.)

Exercise 1

Exercise 1. Choose the correct option in brackets.

(Chọn lựa chọn đúng  từ  trong ngoặc.)

1. Tell me your plan, Lan. What (are you doing / will you do) this Saturday evening?

2. Mary (will get married/is getting married) next week.

3. There's a good play on TV tonight. (Will you / Are you going to) watch it?

4. I feel terrible. I think I (will be/am going to be) sick.

5. There are a lot of black clouds in the sky. It (will / is going to) rain.

Lời giải chi tiết:

1. are you doing

2. is getting married

3. Are you going to

4. am going to be

5. is going to

1. Tell me your plan, Lan. What are you doing this Saturday evening?

(Cho tôi biết kế hoạch của bạn, Lan. Bạn sẽ làm gì vào tối thứ bảy này?)

2. Mary is getting married next week.

(Mary sẽ kết hôn vào tuần tới.)

3. There's a good play on TV tonight. Are you going to watch it?

(Có một vở kịch hay trên TV tối nay. Bạn sẽ đi xem nó chứ?)

4. I feel terrible. I think I am going to be sick.

(Tôi cảm thấy khủng khiếp. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ bị bệnh.)

5. There are a lot of black clouds in the sky. It is going to rain.

(Có rất nhiều mây đen trên bầu trời. Trời sắp mưa.)

Exercise 2

Exercise 2: Put the verbs in brackets in the present progressive or be going to.

(Viết động từ trong ngoặc ở Thì Hiện tại tiếp diễn hoặc be going to.)

1. The Browns (go) to the cinema this evening.

2. We (have) an English-speaking club meeting next week. Would you like to come?

3. The cat is just behind the rat. It (catch) the latter.

4. Where you (put) this new bookcase?

5. Smoking is very bad for his health, but he (not give) it up.

Lời giải chi tiết:

1. are going

2. are having

3. is going to catch

4. are you putting

5. is not going to give

1. The Browns are going to the cinema this evening.

(Nhà Brown sẽ đến rạp chiếu phim tối nay.)

2. We are having an English-speaking club meeting next week. Would you like to come?

(Chúng tôi sẽ có một cuộc họp câu lạc bộ nói tiếng Anh vào tuần tới. Bạn có muốn đến không?)

3. The cat is just behind the rat. It is going to catch the latter.

(Con mèo nằm ngay sau con chuột. Nó sẽ bắt con sau.)

4. Where you are you putting this new bookcase?

(Bạn sẽ đặt cái tủ sách mới này ở đâu?)

5. Smoking is very bad for his health, but he is not going to give it up.

(Hút thuốc là rất hại cho sức khỏe, nhưng anh ta sẽ không từ bỏ nó.)

Exercise 3

Exercise 3: Complete the exchanges, using the present progressive or be going to.

(Điền các câu trao đổi dùng thì Hiện tại tiếp diễn hoặc be going to.)

1. There's a football match on TV this afternoon.______ ? - No. I'm busy.______ .

2. Can you come next weekend? - Sorry, we’d love to, but______ .

3. I hear Tim has won a lot of money. What______ ? - He says_______.

4. Should I leave the umbrella at home? -    It's cloudy and windy.______. Take it along.

5. Do you think the windows are so dirty? -    Oh, yes. I_____ later.

Lời giải chi tiết:

1. There's a football match on TV this afternoon. Are you going to watch it? - No, I'm busy. I'm going to do my homework.

(Có một trận đấu bóng đá trên TV chiều nay. Bạn sẽ đi xem nó chứ ? - Không, tôi bận rồi. Tôi sẽ làm bài tập về nhà của tôi.)

2. Can you come next weekend? - Sorry, we'd love to, but we are attending Hoa's birthday party.

(Bạn có thể đến vào cuối tuần tới không? - Xin lỗi, chúng tôi rất thích, nhưng chúng tôi đang tham dự bữa tiệc sinh nhật của Hoa.)

3. I hear Tim has won a lot of money. What is he going to do with the money? - He says he's going to buy a new bicycle.

(Tôi nghe nói Tim đã giành được rất nhiều tiền. Anh ấy sẽ làm gì với số tiền đó? - Anh ta nói anh ấy sẽ mua một chiếc xe đạp mới.)

4. Should I leave the umbrella at home? - It's cloudy and windy. It's going to rain. Take it along.

(Tôi có nên để chiếc ô ở nhà không? - Trời nhiều mây và gió. Trời sắp mưa rồi. Mang nó theo.)

5. Do you think the windows are so dirty? - Oh, yes. I'm going to clean them later.

(Bạn có nghĩ rằng các cửa sổ rất bẩn? - Ồ, vâng. Tôi sẽ làm sạch chúng sau.)

Loigiaihay.com


Bình chọn:
4.4 trên 82 phiếu

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí