Câu 2.43 trang 77 sách bài tập Giải tích 12 Nâng cao>
Tính giá trị các biểu thức
Tính giá trị các biểu thức
LG a
\(\left( {{{81}^{{1 \over 4} - {1 \over 2}{{\log }_9}4}} + {{25}^{{{\log }_{125}}8}}} \right){.49^{{{\log }_7}2}};\)
Lời giải chi tiết:
19
LG b
\({16^{1 + {{\log }_4}5}} + {4^{{1 \over 2}{{\log }_2}3 + {{\log }_5}5}};\)
Lời giải chi tiết:
592
LG c
\(72.\left( {{{49}^{{1 \over 2}{{\log }_7}9 - {{\log }_7}6}} + {5^ - }^{{{\log }_{\sqrt 5 }}4}} \right).\)
Lời giải chi tiết:
\(72\left( {{{49}^{{1 \over 2}{{\log }_7}9 - {{\log }_7}6}} + {5^ - }^{{{\log }_{\sqrt 5 }}4}} \right) = 72\left( {{{49}^{{{\log }_7}{3 \over 6}}} + {5^{{{\log }_5}{4^{ - 2}}}}} \right)\)
=\(72\left( {{{\left( {{1 \over 2}} \right)}^2} + {1 \over {16}}} \right) = {{72.5} \over {16}} = {{45} \over 2}\)
Loigiaihay.com
- Câu 2.44 trang 77 sách bài tập Giải tích 12 Nâng cao
- Câu 2.45 trang 77 sách bài tập Giải tích 12 Nâng cao
- Câu 2.46 trang 77 sách bài tập Giải tích 12 Nâng cao
- Câu 2.47 trang 77 sách bài tập Giải tích 12 Nâng cao
- Câu 2.48 trang 77 sách bài tập Giải tích 12 Nâng cao
>> Xem thêm
- Bài 1.1 trang 10 SBT Giải tích 12 Nâng cao
- Bài 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32 trang 16 SBT Hình học 12 Nâng cao
- Bài 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30 trang 67 SBT Hình học 12 Nâng cao
- Câu 4.25 trang 181 sách bài tập Giải tích 12 Nâng cao
- Câu 23 trang 211 sách bài tập Giải tích 12 Nâng cao