Bài 5.16 trang 202 SBT đại số và giải tích 11>
Giải bài 5.16 trang 202 sách bài tập đại số và giải tích 11. Tìm đạo hàm của hàm số sau:
Đề bài
Tìm đạo hàm của hàm số sau:
\(y = \left( {{x^2} + 1} \right){\left( {{x^3} + 1} \right)^2}{\left( {{x^4} + 1} \right)^3}.\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng công thức \(\left( {uvw} \right)' = u'vw + uv'w + uvw'\)
Lời giải chi tiết
Ta có:
\(\begin{array}{l}
y' = \left( {{x^2} + 1} \right)'{\left( {{x^3} + 1} \right)^2}{\left( {{x^4} + 1} \right)^3}\\
+ \left( {{x^2} + 1} \right)\left[ {{{\left( {{x^3} + 1} \right)}^2}} \right]'{\left( {{x^4} + 1} \right)^3}\\
+ \left( {{x^2} + 1} \right){\left( {{x^3} + 1} \right)^2}\left[ {{{\left( {{x^4} + 1} \right)}^3}} \right]'\\
= 2x{\left( {{x^3} + 1} \right)^2}{\left( {{x^4} + 1} \right)^3}\\
+ \left( {{x^2} + 1} \right)\left[ {2\left( {{x^3} + 1} \right)\left( {{x^3} + 1} \right)'} \right]{\left( {{x^4} + 1} \right)^3}\\
+ \left( {{x^2} + 1} \right){\left( {{x^3} + 1} \right)^2}\left[ {3{{\left( {{x^4} + 1} \right)}^2}\left( {{x^4} + 1} \right)'} \right]\\
= 2x{\left( {{x^3} + 1} \right)^2}{\left( {{x^4} + 1} \right)^3}\\
+ \left( {{x^2} + 1} \right)\left[ {2\left( {{x^3} + 1} \right).3{x^2}} \right]{\left( {{x^4} + 1} \right)^3}\\
+ \left( {{x^2} + 1} \right){\left( {{x^3} + 1} \right)^2}\left[ {3{{\left( {{x^4} + 1} \right)}^2}.4{x^3}} \right]\\
= 2x{\left( {{x^3} + 1} \right)^2}{\left( {{x^4} + 1} \right)^3}\\
+ 6{x^2}\left( {{x^2} + 1} \right)\left( {{x^3} + 1} \right){\left( {{x^4} + 1} \right)^3}\\
+ 12{x^3}\left( {{x^2} + 1} \right){\left( {{x^3} + 1} \right)^2}{\left( {{x^4} + 1} \right)^2}
\end{array}\)
Loigiaihay.com
- Bài 5.17 trang 202 SBT đại số và giải tích 11
- Bài 5.18 trang 202 SBT đại số và giải tích 11
- Bài 5.19 trang 202 SBT đại số và giải tích 11
- Bài 5.20 trang 202 SBT đại số và giải tích 11
- Bài tập trắc nghiệm trang 203, 204, 205 SBT đại số và giải tích 11
>> Xem thêm