Lesson 3 - Unit 1 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới>
Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau dó đọc lớn những câu sau. Đọc và đánh dấu chọn Đúng (Y) hoặc Sai (N)
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
'city |
Linda lives in a 'city. (Linda sống ở thành phố.) |
'village |
My best friend lives in a 'village. (Bạn thân của tôi sống ở làng quê.) |
'mountains |
I live in the 'mountains. (Tôi sống ở miền núi.) |
'tower |
He lives in a tall and quiet 'tower. (Cậu ấy sống ở tòa tháp trên cao và yên tĩnh.) |
Bài 2
2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau.)
1. Linda lives in a big ___________.
a. country
b. city
2. They live in the __________.
a. countryside
b. mountains
3. We live in Binh Minh ___________.
a. Tower
b. Town
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. a |
3. a |
1. b Linda lives in a big city.
(Linda sống ở thành phố lớn.)
2. a They live in the countryside.
(Họ sống ở miền quê.)
3. a We live in Binh Minh Tower.
(Chúng tôi sống ở tòa nhà Bình Minh.)
Bài 3
3. Let's chant.
(Chúng ta cùng ca hát đồng dao.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bạn sống ở đâu?
Bạn sống ở đâu?
Tôi sống ở đường Quang Trung.
Bạn sống ở đâu?
Tôi sống ở Green Avenue.
Bạn sống ở đâu?
Tôi sống Ở Green Tower.
Green Tower như thế nào?
Nó cao và yên tĩnh.
Căn hộ của bạn như thế nào?
Nó lớn và xinh đẹp.
Bài 4
4. Read and tick Yes (Y) or No (N).
(Đọc và đánh dấu chọn Đúng (Y) hoặc Sai (N).)
Trung lives with his grandparents in Ha Noi. His address is 81, Tran Hung Dao Street, Hoan Kiem District, Ha Noi. The family lives on the fourth floor of Ha Noi Tower. Their flat is big and modern. It has a fine view. Trung likes the new place because it is in the city centre and near his new school.
1. Trung lives with his parents in Ha Noi.
(Trung sống với ba mẹ cậu ấy ở Hà Nội.)
2. He lives in a tower.
(Cậu ấy sống ở một tòa tháp.)
3. His flat is far from the city centre.
(Căn hộ cậu ấy xa so với trung tâm thành phố.)
4. His new school is near his home.
(Trường học mới của cậu ấy gần nhà cậu ấy.)
5. Trung likes his new home.
(Trung thích nhà mới của cậu ấy.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Trung sống với ông bà ở Hà Nội. Địa chỉ của cậu ấy là 81, đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Gia đình sống ở tầng 4 của tòa tháp Hà Nội. Căn hộ của họ lớn và hiện đại. Nó có tầm nhìn đẹp. Trung thích nơi ở mới bởi vì nó ở trung tâm thành phố và gần trường học mới của cậu ấy.
Lời giải chi tiết:
1. N |
2. Y |
3. N |
4.Y |
5.Y |
Bài 5
5. Write about your friend.
(Viết về bạn em.)
1. What's his/her name?
(Tên của người đó là gì?)
2. Where is he/she from?
(Cậu/Cô ấy đến từ đâu?)
3. What's his/her address?
(Địa chỉ của cậu/cô ấy là gì?)
4. Who does he/she live with?
(Cậu/cô ấy sống với ai?)
5. What's his/her home like?
(Nhà của cậu/cô ấy như thế nào?)
6. Does he/she like his/her hometown? Why?/ Why not?
(Cậu/Cô ấy thích quê của cậu/cô ấy phải không? Tại sao?/Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
1. His name is Khang.
(Tên cậu ấy là Khang.)
2. He is from Ho Chi Minh City.
(Cậu ấy đến từ Thành phố Hồ Chí Minh.)
3. His address is/ lt's 128/27, Thien Phuoc Street, Ward 9, Tan Binh District, Ho Chi Minh City.
(Địa chỉ của cậu ấy/Nó là số 128/27, đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.)
4. He lives with his parents.
(Cậu ấy sống với bố mẹ.)
5. His home is big and modern.
(Nhà của cậu ấy lớn và hiện đại.)
6. No, he doesn't. Because it is busy and crowded.
(Không, cậu ấy không thích. Bởi vì nó náo nhiệt và đông đúc.)
Bài 6
6. Project (Dự án)
Draw a house and write its address.
(Vẽ một ngôi nhà và viết địa chỉ của nó.)
Từ vựng
7. Colour the stars.
(Tô màu những ngôi sao.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bây giờ tôi có thể:
- hỏi và trả lời những câu hỏi về địa chỉ và quê quán
- nghe hiểu những bài nghe nói về địa chỉ và quê quán
- đọc hiểu những đoạn văn nói về địa chỉ và quê quán
- viết về địa chỉ và quê quán của bạn bè tôi
Câu 8
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
- Lesson 2 - Unit 1 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
- Lesson 1 - Unit 1 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
- Ngữ pháp Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
- Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 5 mới
- Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 5 mới
>> Xem thêm