Lesson 1 Unit 12 trang 12,13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới>
a) What are you doing, Mary? Bạn đang làm gì vậy Mary?I'm cutting the cabbage. Mình đang cắt cải bắp.
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) What are you doing, Mary?
(Bạn đang làm gì vậy Mary?)
I'm cutting the cabbage.
(Mình đang cắt cải bắp.)
b) Don't play with the knife! You may cut yourself.
(Đừng chơi với dao! Bạn có thể bị đứt tay.)
OK.
(Được rồi.)
c) What are you doing with the stove?
(Bạn đang làm gì với bếp lò vậy?)
I want to cook the cabbage.
(Mình muốn nấu cải bắp.)
d) Don't touch the stove. You may get a burn.
(Đừng chạm/đụng vào bếp. Bạn có thể bị phỏng/bỏng đấy.)
OK. I won't.
(Được rồi. Mình sẽ không đụng vào.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) Don't play with matches! - OK. I won't.
(Đừng chơi với những que diêm! - Được rồi. Mình sẽ không chơi.)
b) Don't ride your bike too fast! - OK. I won't.
(Đừng đi xe quá nhanh! - Được rồi. Mình sẽ không đi xe quá nhanh.)
c) Don't climb the tree! - OK. I won't.
(Đừng trèo/leo cây! - Được rồi. Mình sẽ không trèo/leo cây.)
d) Don't run down the stairs! - OK. I won't
(Đừng chạy xuống cầu thang! - Được rồi. Mình sẽ không chạy xuống cầu thang.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những tai nạn ở nhà và đưa ra lời khuyên.
What are you doing...?
(Bạn đang làm gì.. ?)
I want to...
(Tôi muốn...)
Don't...!
(Đừng/Không..!)
OK. I won't.
(Được rồi. Tôi sẽ không...)
Bài 4
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu chọn (√ ).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mother: What are you doing with the knife, Mary?
Mary: I'm cutting the fruit.
Mother: Don't play with the sharp knife! You may cut yourself!
Mary: OK, I won't, Mum.
2. Phong: I'm going to run down the stairs.
Tom: Don't do it!
Phong: Why not?
Tom: It's dangerous.
Phong: OK.
3. Linda: Hey, Trung. Where are you going?
Trung: I'm riding to the sports centre.
Linda: Don't ride your bike too fast!
Trung: Don't worry. I won't.
4. Mai: What are you doing here, Nam?
Nam: Look. I'm going to climb the tree to pick some apples.
Mai: Don't climb the tree!
Nam: OK, I won't.
Tạm dịch:
1. Mother: Con đang làm gì với con dao vậy Mary?
Mary: Con đang cắt hoa quả ạ.
Mother: Đừng chơi với con dao sắc như thế! Con có thể bị đứt tay đấy!
Mary: Vâng, con sẽ không làm thế đâu Mẹ.
2. Phong: Mình sẽ chạy xuống tầng dưới đây.
Tom: Đừng làm thế.
Phong: Tại sao không?
Tom: Nó nguy hiểm đấy.
Phong: Được thôi.
3. Linda: Này, Trung. Cậu đang làm gì thế?
Trung: Mình định đạp xe đến trung tâm thể thao đây.
Linda: Đừng đạp xe quá nhanh nhé!
Trung: Đừng lo. Mình sẽ không làm vậy đâu.
4. Mai: Cậu đang làm gì ở đây vậy, Nam?
Nam: Nhìn này. Mình sẽ trèo lên cây và hái vài trái táo.
Mai: Đừng có trèo cây!
Nam: Được rồi, mình sẽ không.
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. c |
3. a |
4. b |
Bài 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
(1) room | (2) cooking | (3) answered | (4) run | (5) won't |
One day, Peter was bored. He was in his (1) room and his mother was (2) cooking in the kitchen. She asked loudly "Where are you, Peter?" He (3) answered, "I'm upstairs, Mum." His mother heard him running down and said "Don't (4) run down the stairs!" Peter replied "OK, I (5) won't do it again, Mum."
Tạm dịch:
Một ngày nọ, Peter buồn chán. Cậu ấy đã ở trong phòng mình và mẹ cậu ấy đang nấu ăn trong nhà bếp. Bà ấy hỏi thật to: "Con ở đâu vậy Peter?". Cậu ấy đã trả lời: "Con lên cầu thang, mẹ à". Mẹ cậu nghe cậu chạy xuống và nói: "Đừng chạy xuống cầu thang!" Peter liền đáp: "Dạ, con không lặp lại việc đó mẹ à".
Bài 6
6. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Don’t do that!
What are you doing?
I'm going to run down the stairs.
Don't do that! It's dangerous.
Really? Yes! OK, I won't.
What are you doing?
I'm going to climb that tree over there.
Don't do that! It's dangerous.
Really? Yes! OK, I won't.
What are you doing?
I'm going to ride my bike down this busy road.
Don't do that! It's dangerous.
Really? Yes! OK, I won't.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Đừng làm thế!
Bạn đang làm gì?
Mình sẽ chạy xuống cầu thang.
Đừng làm việc đó! Nó nguy hiểm.
Thật không? Vâng! Được rồi, tôi sẽ không.
Bạn đang làm gì?
Mình sẽ trèo cây đó ở đằng kia.
Đừng làm việc đó! Nó nguy hiểm.
Thật không? Vâng! Được rồi, tôi sẽ không.
Bạn đang làm gì?
Mình sẽ đi xe đạp xuống đường náo nhiệt nàỵ.
Đừng làm việc đó! Nó nguy hiểm.
Thật không? Vâng! Được rồi, tôi sẽ không.
- Lesson 2 Unit 12 trang 14,15 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
- Lesson 3 Unit 12 trang 16,17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
- Ngữ pháp Unit 12 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
- Luyện tập từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 5 mới
- Vocabulary - Từ vựng - Unit 12 SGK Tiếng Anh 5 mới
>> Xem thêm