Tổng hợp 50 bài văn phân tích một tác phẩm thơ l..

Phân tích bài thơ Tiếng Võng của Bình Nguyên Trang lớp 9


Trong ký ức mỗi người, tuổi thơ thường gắn liền với những hình ảnh rất đỗi thân thương: mái nhà, cánh đồng, dòng sông và đặc biệt là tiếng ru của bà trên chiếc võng trưa.

Tổng hợp Đề thi vào 10 có đáp án và lời giải

Toán - Văn - Anh

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Dàn ý

I. Mở bài

- Giới thiệu tác giả Bình Nguyên Trang: là cây bút nữ đương đại với phong cách thơ nhẹ nhàng, tinh tế, giàu cảm xúc.

- Giới thiệu bài thơ “Tiếng võng”: khơi gợi những kỷ niệm tuổi thơ êm đềm bên người bà, bên không gian làng quê Việt Nam.

II. Thân bài

1. Hình ảnh tiếng võng – biểu tượng của tuổi thơ và tình bà cháu

- Tiếng võng xuất hiện ngay từ đầu bài thơ như âm thanh gợi nhớ tuổi thơ êm đềm, bình yên.

- Gắn liền với lời ru, với những trưa hè dịu mát, tiếng võng mang giá trị tinh thần, nuôi dưỡng tâm hồn trẻ thơ.

- Tiếng võng là biểu hiện của tình bà cháu thiêng liêng, của sự chở che, dịu dàng.

2. Không gian làng quê yên ả và gần gũi

- Cảnh vật được miêu tả rất thân quen với người Việt: đồng quê, sông nước, cây tre, cầu ao…

- Những hình ảnh giản dị nhưng đầy chất thơ, làm sống dậy ký ức tuổi thơ của bao thế hệ.

- Quê hương không chỉ là nơi chốn, mà còn là cái nôi nuôi dưỡng tình cảm và bản sắc dân tộc.

3. Hình ảnh người bà – biểu tượng của sự hy sinh, tình thương và ký ức lịch sử

- Bà không chỉ ru cháu ngủ trong thời bình, mà còn ru con giữa thời chiến.

- Hình ảnh người bà hiện lên vừa dịu dàng, vừa kiên cường, đại diện cho người phụ nữ Việt Nam truyền thống.

- Dù thời gian trôi qua, bà vẫn giữ gìn nét đẹp văn hóa (ăn trầu, lời ru, tình nghĩa).

4. Ý nghĩa biểu tượng của tiếng võng

- Là âm thanh của thời gian, ký ức, gắn kết giữa quá khứ và hiện tại.

- Là điểm tựa tinh thần trong cuộc sống hiện đại xô bồ.

- Là lời nhắc về cội nguồn, về những giá trị gia đình, văn hóa dân tộc cần được gìn giữ.

III. Kết bài

- Khẳng định lại giá trị nội dung và cảm xúc sâu lắng của bài thơ.

“Tiếng võng” không chỉ là lời thơ đẹp, mà còn là bản nhạc tâm hồn, đưa người đọc trở về với tuổi thơ, với cội nguồn yêu thương.

Bài siêu ngắn Mẫu 1

Trong ký ức mỗi người, tuổi thơ thường gắn liền với những hình ảnh rất đỗi thân thương: mái nhà, cánh đồng, dòng sông và đặc biệt là tiếng ru của bà trên chiếc võng trưa. Bài thơ “Tiếng võng” của Bình Nguyên Trang là một khúc hát êm đềm, gợi nhắc về những tháng năm tuổi thơ bên bà, bên làng quê thân thuộc. Qua những hình ảnh mộc mạc và ngôn ngữ nhẹ nhàng, bài thơ đã khơi dậy tình cảm gia đình sâu sắc và nỗi nhớ quê hương da diết.

Mở đầu bài thơ là âm thanh quen thuộc: “Yên bình một tiếng võng đưa”. Đó không chỉ là tiếng động đơn thuần của chiếc võng đong đưa, mà còn là nhịp điệu của thời gian, là lời ru của bà trong những buổi trưa hè êm ả. Gió thổi nhẹ, không gian mát lành như đưa người cháu trở về miền ký ức ngọt ngào.

Hình ảnh “con cò vỗ cánh đi về ca dao” là một ẩn dụ đẹp đẽ. Tiếng võng, lời ru, con cò... tất cả gợi nên không khí đậm chất dân gian, gắn với hồn quê và những bài ca dao mà bà từng ru cháu ngủ. Cảnh vật quê hương cũng hiện lên gần gũi, giản dị: “Chênh vênh mấy bậc cầu ao / Cây tre xõa tóc cào cào đánh đu” – tất cả là một phần của tuổi thơ êm đềm, gắn bó máu thịt với tâm hồn mỗi người.

Không dừng lại ở ký ức bình dị, bài thơ còn gợi nhắc về những năm tháng gian khổ. “Ngày xưa đối mặt quân thù / Giữa rừng tiếng võng lời ru giấc nồng” – lời ru ấy không chỉ là sự dịu dàng của bà, mà còn là sức mạnh, là chỗ dựa tinh thần trong thời chiến. Tiếng võng và lời ru không chỉ gắn với hòa bình mà còn từng vang lên giữa bom đạn, trở thành biểu tượng cho lòng kiên cường của người phụ nữ Việt Nam.

Dòng cảm xúc tiếp tục chảy qua câu thơ “Bao nhiêu năm vẫn dòng sông nghĩa tình / Chảy qua tiếng võng yên bình”. Thời gian trôi, mọi thứ đổi thay, nhưng tình yêu thương, sự tảo tần của bà vẫn còn nguyên vẹn. Tiếng võng – hình ảnh xuyên suốt bài thơ – trở thành sợi dây nối quá khứ với hiện tại, nối tuổi thơ với tình cảm thiêng liêng của gia đình.

Kết thúc bài thơ là khát khao trở về: “Cho con về lại tuổi thơ / Ngủ ngoan không một giấc mơ thị thành”. Trong tiếng võng yên ả, người cháu mong được rũ bỏ những bộn bề của cuộc sống hiện đại để trở về với cội nguồn bình yên – nơi có bà, có lời ru và có cả tâm hồn trong trẻo thuở ấu thơ.

Qua bài thơ “Tiếng võng”, Bình Nguyên Trang đã thể hiện một cách tinh tế tình cảm gia đình, tình yêu quê hương và nỗi nhớ tuổi thơ da diết. Bài thơ là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: dù đi đâu, mỗi người đều mang trong tim một miền quê yên bình với tiếng võng ru xưa không bao giờ lặng tắt.

Bài siêu ngắn Mẫu 2

Tuổi thơ mỗi người thường gắn liền với những âm thanh quen thuộc, những hình ảnh bình dị mà thân thương. Đối với người cháu trong bài thơ “Tiếng võng” của Bình Nguyên Trang, tiếng võng đưa không chỉ là âm thanh của những buổi trưa hè êm đềm, mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, của ký ức tuổi thơ gắn bó với bà, với làng quê, và cả một miền truyền thống sâu lắng.

Bài thơ gợi lên không gian rất đỗi bình yên – một buổi trưa hè, có gió nhẹ, có tiếng võng đong đưa. Trong tiếng võng ấy là sự hiện diện của bà, người đã gắn bó với cháu trong suốt những năm tháng đầu đời. Tiếng võng không chỉ ru cháu ngủ mà còn ru cả những kỷ niệm, những hình ảnh của một thời đã xa vào sâu trong tâm trí. Đó là nơi tuổi thơ trở về, là nơi tâm hồn tìm được sự bình yên giữa cuộc sống xô bồ.

Cùng với tiếng võng là sự trở về của những hình ảnh quen thuộc nơi làng quê: không gian đồng quê yên ả, những trò chơi dân gian, những khung cảnh thân thương mà ai đã từng trải qua cũng dễ dàng đồng cảm. Những điều tưởng chừng rất giản dị ấy lại chất chứa cả một vùng ký ức không thể thay thế. Chúng không chỉ gắn với cảm xúc cá nhân mà còn phản ánh một phần hồn quê – nơi nuôi dưỡng tâm hồn mỗi con người.

Bài thơ không chỉ dừng lại ở những kỷ niệm êm đềm. Tác giả còn nhắc đến hình ảnh bà trong những năm tháng gian khó của dân tộc, khi đất nước còn chiến tranh. Tiếng võng khi ấy không chỉ dành cho trẻ thơ mà còn là điểm tựa tinh thần giữa núi rừng, giữa gian lao. Hình ảnh người bà qua đó hiện lên không chỉ là biểu tượng của sự dịu dàng, chăm sóc mà còn là hiện thân của sự kiên cường, của truyền thống yêu nước thầm lặng mà mạnh mẽ.

Dù thời gian trôi qua, tiếng võng vẫn là âm thanh vẹn nguyên trong tâm hồn người cháu. Nó như một dòng chảy không ngừng, mang theo nghĩa tình, mang theo tuổi thơ và nhắc nhở người cháu nhớ về cội nguồn, về những giá trị vĩnh hằng của gia đình và quê hương. Giữa thế giới hiện đại đầy biến động, người cháu vẫn mong muốn được một lần trở lại những ngày xưa ấy, nơi không có lo toan thị thành, chỉ có tình yêu thương thuần khiết và bình yên.

“Tiếng võng” là một bài thơ giản dị mà sâu sắc. Qua hình ảnh quen thuộc và ngôn ngữ mộc mạc, Bình Nguyên Trang đã khơi dậy những cảm xúc chân thành, gợi nhớ về tình bà cháu, tình quê hương và những giá trị truyền thống không bao giờ mất đi theo thời gian.

Bài siêu ngắn Mẫu 3

Bài thơ “Tiếng võng” của Bình Nguyên Trang là một bản hòa âm dịu dàng của ký ức tuổi thơ, của tình bà cháu thiêng liêng và vẻ đẹp bình dị của làng quê Việt Nam. Tác giả đã mượn hình ảnh chiếc võng – một vật dụng quen thuộc nơi thôn quê – để khơi dậy những cảm xúc sâu lắng trong lòng người đọc, đưa ta trở về với những ngày tháng êm đềm, khi còn nằm trong vòng tay yêu thương của bà.

Điều đặc biệt trong bài thơ không nằm ở sự cầu kỳ ngôn từ, mà ở cách cảm nhận và gợi lại những hình ảnh thân quen một cách rất chân thành. Tiếng võng trong thơ không chỉ là âm thanh đưa ru con trẻ ngủ, mà còn là nhịp điệu của thời gian, là lời thì thầm của quá khứ. Nó gắn liền với tuổi thơ của bao người – một thời ngây thơ, trong sáng, vô ưu. Đó cũng là biểu tượng cho vòng tay che chở của người bà, cho sự tảo tần và đức hi sinh thầm lặng mà bền bỉ.

Bên cạnh đó, tác giả còn lồng ghép vào những hình ảnh giàu tính dân gian và gần gũi với làng quê: cánh đồng, con sông, cây tre, bãi bờ… Tất cả như một bức tranh quê hương hiện lên mộc mạc nhưng tràn đầy sức sống. Chính trong không gian ấy, tình cảm gia đình được nuôi dưỡng, và con người lớn lên trong sự gắn bó với thiên nhiên, với truyền thống văn hóa dân tộc.

Không chỉ dừng lại ở việc hoài niệm, bài thơ còn khiến người đọc cảm phục trước hình ảnh người bà từng trải qua những tháng năm gian khó. Dù thời chiến hay thời bình, bà vẫn là người giữ lửa yêu thương trong mỗi mái nhà. Chiếc võng – biểu tượng trung tâm của bài thơ – đã trở thành chiếc cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa những kỷ niệm ngọt ngào và cuộc sống hôm nay.

Đọc bài thơ, người ta cảm nhận được một khát vọng trở về với những giá trị nguyên sơ, giản dị mà sâu sắc. Trong tiếng võng ấy, ta tìm thấy bình yên giữa những xô bồ của đời sống hiện đại, tìm thấy tình thương không điều kiện, và hơn cả là tìm thấy chính mình của một thời thơ bé.

Bằng một giọng thơ nhẹ nhàng, giàu xúc cảm, Bình Nguyên Trang đã viết nên một bài thơ không quá dài nhưng chứa đựng bao tầng ý nghĩa. “Tiếng võng” không chỉ là hồi ức cá nhân, mà còn là ký ức chung của biết bao người Việt – những ai từng được ru bằng lời bà, từng lớn lên giữa hồn quê thanh bình và nghĩa tình.

Bài tham khảo Mẫu 1

Có những thanh âm đi qua cuộc đời ta không chỉ bằng âm thanh, mà bằng cảm xúc, bằng ký ức. "Tiếng võng" – thứ âm thanh tưởng chừng đơn sơ của làng quê – lại có sức ngân vang lạ lùng, đưa ta trở về với tuổi thơ yên ả, nơi có bàn tay bà, lời ru, và nghĩa tình quê hương. Trong bài thơ Tiếng võng, nhà thơ Bình Nguyên Trang không chỉ khơi dậy những ký ức tuổi thơ thân thương mà còn gợi nhắc một dòng chảy nghĩa tình bền bỉ của người bà và quê hương trong suốt hành trình cuộc đời. Bài thơ là bản hòa ca giữa kỷ niệm và hiện tại, giữa tình thân và tình quê sâu sắc.

Bình Nguyên Trang là một cây bút nữ giàu cảm xúc, thơ chị thường mang màu sắc nhẹ nhàng, tinh tế, gần gũi với đời sống và chất liệu truyền thống dân tộc. Bài thơ Tiếng võng là một trong những sáng tác tiêu biểu thể hiện cảm xúc sâu lắng của tác giả về tuổi thơ, người bà và những giá trị quê hương. Với giọng thơ dịu dàng và những hình ảnh gần gũi, bài thơ đã chạm đến tầng sâu cảm xúc của người đọc.

Mở đầu bài thơ, nhà thơ vẽ nên một không gian quê quen thuộc, nơi mọi chuyển động đều chậm rãi, an nhiên:

Yên bình một tiếng võng đưa

Dịu dàng cơn gió thổi trưa mùa hè

Chỉ hai câu thơ nhưng đã khơi dậy cả một bầu trời ký ức. Tiếng võng không chỉ là âm thanh vật lý – đó là nhịp thở của không gian làng quê, là nhịp ru của thời gian, và là giai điệu êm ả thấm vào tuổi thơ mỗi người. Trong tiếng võng ấy, hình ảnh người bà hiện lên đầy trìu mến:

Bà ơi năm tháng nằm nghe

Con cò vỗ cánh đi về ca dao

Con cò – hình ảnh quen thuộc trong ca dao dân ca – nay lại bay qua giấc ngủ tuổi thơ, bay qua lời ru của bà. Câu thơ không chỉ gợi hình ảnh, mà còn gợi âm thanh, gợi không khí và cảm xúc. Đó là không gian thấm đẫm chất dân gian, là sự tiếp nối âm thầm của truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác. Lời ru của bà, tiếng võng đưa đều trở thành biểu tượng cho mái ấm, cho tình thương, cho sự bảo bọc dịu dàng mà bền chặt.

Nếu tiếng võng là âm thanh gợi nhớ, thì người bà chính là chủ thể kết tinh mọi ân tình, mọi ký ức lặng thầm. Không chỉ là người ru cháu ngủ, bà còn là biểu tượng của sự chịu thương chịu khó, của phẩm chất phụ nữ Việt Nam qua mọi thời kỳ, đặc biệt là trong những năm tháng kháng chiến:

Ngày xưa đối mặt quân thù

Giữa rừng tiếng võng lời ru giấc nồng

Câu thơ này đã mở ra chiều kích mới cho hình ảnh người bà – không chỉ gắn bó với căn nhà mái lá nơi thôn quê, mà còn đi vào chiều sâu của lịch sử dân tộc. Trong hoàn cảnh chiến tranh, khi “quân thù” là hiện thực khốc liệt, tiếng võng và lời ru của bà vẫn ngân nga giữa núi rừng. Đó là một vẻ đẹp đối lập: một bên là sự dữ dội của bom đạn, một bên là sự dịu dàng của lời ru. Nhưng chính sự dịu dàng ấy lại có sức mạnh lớn lao – ru những chiến sĩ trở về giấc ngủ, ru niềm tin vào ngày mai. Đây là thủ pháp đối lập rất khéo của tác giả, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp mềm mại mà kiên cường, âm thầm mà bất khuất của người phụ nữ Việt Nam.

Dư âm ấy còn kéo dài trong những chi tiết nhỏ đời thường:

Bà vui giập miếng trầu không

Bao nhiêu năm vẫn dòng sông nghĩa tình

Hình ảnh “miếng trầu” là một biểu tượng văn hóa lâu đời, gắn liền với người phụ nữ xưa – nó không chỉ là một thói quen, mà còn là biểu trưng cho sự thủy chung, đậm đà tình nghĩa. “Dòng sông nghĩa tình” là một ẩn dụ đầy sức gợi – thể hiện tình yêu thương, lòng bao dung, sự tiếp nối không ngừng từ bà sang cháu. Câu thơ có nhạc tính mềm mại, nhẹ nhàng như chính cái tình của người bà được ví như con sông chảy mãi – không ồn ào, không phô trương, nhưng lặng lẽ nuôi dưỡng tâm hồn các thế hệ. Nghệ thuật sử dụng hình ảnh truyền thống (trầu, dòng sông, tiếng ru...) kết hợp với giọng điệu tâm tình sâu lắng đã làm nên chân dung một người bà không chỉ hiện hữu trong thơ, mà còn sống động trong ký ức mỗi người đọc – ai cũng có một “người bà” như thế trong đời.

Ở những câu thơ sau, tiếng võng dần vượt qua giới hạn của một âm thanh đời thường, để trở thành biểu tượng cho dòng chảy thời gian, cho ký ức và cho khát vọng quay về bản nguyên của con người:

Chảy qua tiếng võng yên bình

Chảy qua năm tháng đời mình – tiếng ru

Cấu trúc lặp “chảy qua” kết hợp với hình ảnh “tiếng võng”, “tiếng ru” đã làm nên phép ẩn dụ tuyệt đẹp. Tiếng võng giờ đây không chỉ còn là âm thanh ru ngủ mà đã trở thành dòng chảy ký ức, dòng chảy của tâm hồn. Nó là con đường ngược dòng thời gian, dẫn mỗi người quay về với những gì thân thương nhất trong đời – tiếng ru của bà, cánh đồng thơ ấu, nhịp sống quê nhà.

Cho con về lại tuổi thơ

Ngủ ngoan không một giấc mơ thị thành

Từ “thị thành” mang nghĩa biểu tượng – đó là những giấc mơ đầy ánh sáng, danh vọng, náo nhiệt – nhưng cũng xa lạ và lạnh lẽo. Trong khi đó, giấc ngủ của tuổi thơ bên tiếng võng, bên bà lại là giấc ngủ không mộng mị, an toàn và tròn đầy. Câu thơ gợi lên một khát vọng quay về, không phải để thoát khỏi thực tại, mà để tìm lại những giá trị đích thực – đó là sự an yên, là cội nguồn, là nơi trái tim cảm thấy đủ đầy nhất.

Trời cao với cánh đồng xanh

Với dòng sông vỗ nhịp quanh bãi bờ

Khổ kết là bức tranh hoàn chỉnh về quê hương – nơi bầu trời rộng mở, cánh đồng xanh mướt và dòng sông hiền hòa vỗ nhịp như tiếng võng năm xưa. Thiên nhiên và con người, quá khứ và hiện tại như hòa vào nhau tạo nên một không gian vừa thực vừa mơ. Nghệ thuật sử dụng hình ảnh giàu chất tạo hình kết hợp với nhạc tính uyển chuyển trong ngôn ngữ đã khép lại bài thơ bằng một kết thúc mở – nhẹ như tiếng võng, như lời ru chưa dứt, vẫn tiếp tục ngân vang trong tiềm thức người đọc.

“Nội dung của một tác phẩm trở nhiều ít mặc sức nhưng nếu không có những bơi chèo nghệ thuật thì con thuyền nội dung ấy sẽ đứng im bất động”. Bài thơ không chỉ hấp dẫn bởi nội dung mà còn độc đáo về nghệ thuật. Tiếng võng được viết bằng giọng điệu nhẹ nhàng, đầy chất nhạc, sử dụng thể thơ tự do linh hoạt. Nhà thơ khéo léo đưa những hình ảnh dân gian như con cò, cầu ao, cây tre, miếng trầu, dòng sông… vào thơ để tạo nên một không gian quê hương đậm đà bản sắc dân tộc. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa ký ức cá nhân và chiều sâu văn hóa khiến bài thơ không chỉ là một câu chuyện riêng mà là bản hòa ca của cả một thế hệ từng lớn lên bên lời ru, tiếng võng.

Tiếng võng có sự gặp gỡ sâu sắc với bài Bếp lửa của Bằng Việt. Nếu Bếp lửa khắc họa tình bà qua ngọn lửa sưởi ấm cả tuổi thơ và hun đúc ý chí, thì Tiếng võng lại nâng niu tình bà qua nhịp võng đưa và lời ru bất tận. Cả hai đều là những bản tình ca thấm đẫm chất nhân văn, nhắc nhở mỗi người về giá trị thiêng liêng của gia đình và ký ức quê hương.

Tiếng võng của Bình Nguyên Trang là khúc hát nhẹ nhàng nhưng sâu lắng về tình bà, tiếng ru và ký ức tuổi thơ. Hình ảnh tiếng võng không chỉ gợi sự yên bình của quê hương mà còn là biểu tượng của dòng thời gian, của tình thương âm thầm, bền bỉ. Người bà hiện lên vừa dịu dàng vừa kiên cường, là nơi gìn giữ truyền thống và chở che tâm hồn cháu qua năm tháng. Bài thơ khơi dậy trong ta khát khao trở về với cội nguồn yêu thương, với sự bình yên nguyên sơ.

Bài tham khảo Mẫu 2

Trong mỗi con người, tuổi thơ luôn là miền ký ức trong trẻo và thiêng liêng nhất. Ở nơi đó, có tiếng ru êm đềm, có vòng tay bà, có chiếc võng đung đưa giữa trưa hè đầy gió. Nhà thơ Bình Nguyên Trang, bằng những câu thơ nhẹ nhàng và sâu lắng, đã tái hiện hình ảnh thân thuộc ấy trong bài thơ “Tiếng võng”. Qua đó, chị không chỉ gợi nhắc những kỷ niệm êm đềm mà còn khắc họa tình bà cháu, tình yêu quê hương và những giá trị truyền thống được gìn giữ qua năm tháng.

Ngay từ câu thơ mở đầu “Yên bình một tiếng võng đưa”, nhà thơ đã gợi ra một không gian đầy êm ả và gần gũi. Đó là tiếng võng quen thuộc giữa trưa hè, khi cơn gió nhẹ lướt qua làm không gian thêm dịu mát. Trong âm thanh ấy không chỉ có sự yên bình mà còn có cả một thế giới tuổi thơ đầy thương yêu và gắn bó. Tiếng võng như lời ru của bà, như nhịp đập của làng quê thấm vào tâm hồn đứa cháu thơ bé.

Những câu thơ tiếp theo làm sống dậy bao kỷ niệm thời thơ ấu: “Bà ơi năm tháng nằm nghe / Con cò vỗ cánh đi về ca dao”. Hình ảnh con cò – biểu tượng thân quen trong thơ ca dân gian – gắn với lời ru, với những câu ca dao ngọt ngào bà từng hát. Tiếng võng đưa đẩy hòa quyện với lời ru đã trở thành nhịp sống, thành ký ức ngọt lành nuôi dưỡng tâm hồn cháu. Cảnh vật quê hương hiện lên bình dị: “Chênh vênh mấy bậc cầu ao / Cây tre xõa tóc cào cào đánh đu” – đó là làng quê với cầu ao, lũ cào cào, hàng tre... tất cả hiện về qua dòng hồi tưởng đầy trìu mến.

Không chỉ là kỷ niệm yên bình, tiếng võng còn gợi nhớ về một thời gian khó, gian khổ: “Ngày xưa đối mặt quân thù / Giữa rừng tiếng võng lời ru giấc nồng”. Lời ru, tiếng võng không chỉ hiện diện trong những buổi trưa hè quê nhà mà còn theo bà đến chiến khu, trong thời chiến tranh ác liệt. Giữa rừng, trong bom đạn, bà vẫn giữ tiếng ru cho giấc ngủ bình yên. Đó là biểu tượng của sự kiên cường, tình yêu thương và sức mạnh tinh thần của người phụ nữ Việt Nam.

Câu thơ “Bà vui giập miếng trầu không / Bao nhiêu năm vẫn dòng sông nghĩa tình” gợi hình ảnh bà cụ với miếng trầu đỏ thắm – một nét văn hóa truyền thống. Dù thời gian có trôi, dòng sông tình nghĩa vẫn chảy mãi qua tiếng võng, qua lời ru, và qua cuộc đời. Tiếng võng trở thành biểu tượng cho tình bà cháu, cho quê hương, cho những giá trị truyền thống trường tồn.

Những câu thơ cuối là sự kết tinh cảm xúc: “Cho con về lại tuổi thơ / Ngủ ngoan không một giấc mơ thị thành”. Trong tiếng võng, người cháu như được trở về những tháng ngày thơ dại, yên bình, không lo toan bon chen. Thiên nhiên hiện lên mênh mang, bao la với “trời cao”, “cánh đồng xanh”, “dòng sông” – tất cả như vòng tay quê hương ôm ấp tuổi thơ trong sáng và ấm áp.

“Tiếng võng” không chỉ là âm thanh của tuổi thơ, mà còn là âm vang của tình thân, của lịch sử và truyền thống. Bài thơ là bản hòa ca nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về ký ức, về tình cảm thiêng liêng giữa bà và cháu, giữa con người và quê hương. Với giọng thơ tha thiết và hình ảnh gần gũi, Bình Nguyên Trang đã khơi dậy trong lòng người đọc một miền ký ức dịu dàng mà không thể nào quên.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Văn 9 - Kết nối tri thức - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí