Bài 2. Những bí ẩn của thế giới tự nhiên

Phân tích tác phẩm Bạn đã biết gì về sóng thần


Sóng thần (tsunami) là một loạt các đợt sóng tạo nên khi một thể tích lớn của nước đại dương bị chuyển dịch chớp nhoáng trên một quy mô lớn.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài mẫu 1

Sóng thần (tsunami) là một loạt các đợt sóng tạo nên khi một thể tích lớn của nước đại dương bị chuyển dịch chớp nhoáng trên một quy mô lớn. Những dấu hiệu sau đây thường báo trước một cơn sóng thần: Cảm thấy động đất. Nếu cảm thấy nền đất rung lắc mạnh đến mức không còn đứng vững được, thì nhiều khả năng sẽ xảy ra một trận sóng thần; Các bong bóng chứa khí gas nổi lên mặt nước làm ta có cảm giác như nước đang bị sôi. Văn bản trên thuộc thể loại: văn bản thông tin giải thích một hiện tượng tự nhiên. Mục đích của văn bản là giúp cho người đọc nắm bắt và hiểu rõ hơn những thông tin về sóng thần (định nghĩa, cơ chế hình thành, nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết sóng thần).

Đầu tiên, văn bản đã giới thiệu khái quát và quá trình xảy ra hiện tượng sóng thần. Sóng thần là chuỗi sóng biển chu kỳ dài, lan truyền với vận tốc lớn. Sóng thần không phải là những ngọn sóng ầm ầm, cuồn cuộn tiến về đất liền mà ta có thể mục kích và nghe được âm thanh. Ngay cả khi ngồi trên thuyền ở ngoài khơi, bạn cũng không thể biết trước sóng thần bắt đầu xuất hiện. Không thể nhận thấy dấu hiệu báo trước của một đợt sóng thần. Cơ chế hình thành sóng thần: Sự thay đổi của mảng kiến tạo gây ra một trận động đất và làm dịch chuyển nước biển. Những con sóng được tạo ra và di chuyển ra mọi hướng trên biển, một số con sóng di chuyển nhanh. Khi vào vùng nước nông, những con sóng bị nén ép lại, tốc độ chậm hơn và trở nên cao hơn. Chiều cao của những con sóng tăng lên và những dòng biến cố có liên quan được tăng cường, tất cả đã trở thành mối đe dọa đến tính mạng và tài sản của con người. Quá trình dịch chuyển của sóng thần:  Khi sóng thần được tạo ra ở ngoài khơi xa, sóng còn rất nhỏ và yếu vì nước quá sâu, khi sóng thần dịch chuyển trên đại dương, chiều dài từ chóp sóng trước đến chóp sóng sau có thể cách xa hàng trăm ki – lô – mét hoặc hơn và độ cao chóp sóng chỉ khoảng vài mét.  Sóng thần hiện nguyên hình với sức mạnh hủy diệt khi nó đến gần bờ.

Tiếp theo, văn bản đã giải thích rõ nguyên nhân và cách thức diễn ra của hiện tượng sóng thần. Nguyên nhân: Chủ yếu là do động đất, ngoài ra còn do núi lửa phun trào, lở đất và các vụ nổ dưới đáy biển (kể cả vị thử hạt nhân dưới nước) … Thảm họa sóng thần 26/12/2004 là hệ quả của trận động đất do va chạm giữa mảng Ấn Độ và mảng Bơ – ma. Trận động đất với 9 độ richter, tâm chấn động sâu tới 10km. Dấu hiệu nhận biết sắp có sóng thần là: Dấu hiệu đầu tiên là nước biển chậm chạp cuộn lên với những con sóng không đổ, chứ không như sóng mạnh của một cơn bão sắp tới, mặt biển dao động nhiều hơn bình thường, sau đó nhiều bọt biển nổi lên, nước rút xuống nhanh và bất ngờ trong khoảng thời gian không phải thủy triều, hoặc có thể cảm thấy nước trong từng đợt sóng nóng bất thường và nghe thấy những âm thanh lạ.

Cuối cùng, sự việc cuối của hiện tượng sóng thần. Sự việc cuối cùng của hiện tượng sóng thần chính là các thảm họa để lại. Một số thảm họa sóng thần trong lịch sử là: năm 365, sóng thần tại Alexandria làm hàng nghìn người thiệt mạng. 27/8/1883 sóng thần tai hại nhất, sau khi núi lửa Krakatoa tại Indonesia phun trào khiến 36000 người thiệt mạng trên bờ biển Gia-va và Sumatra. 15/6/1896 sóng thần cao 23m làm hơn 26000 người thiệt mạng trong một lễ hội tôn giáo ở Nhật Bản. 22/5/1960 sóng thần cao 11m làm hơn 1000 người thiệt mạng ở Chile. 16/8/1960 hơn 5000 người chết tại vịnh Moro, Philippin. Ngày 17/7/1998 sóng thần làm hơn 2100 người chết tại Pa-pua Niu Ghi-nê.

Về nội dung, văn bản giới thiệu những thông tin cơ bản về sóng thần (định nghĩa, cơ chế hình thành, nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết sóng thần) đồng thời nêu ra một số thảm họa sóng thần lớn đã xuất hiện trong lịch sử nhân loại. Về nghệ thuật, sử dụng ngôn ngữ phi vật thể giúp cho văn bản trở nên sinh động, dễ hiểu; sử dụng cách trình bày thông tin theo cấu trúc so sánh và đối chiếu đối tượng.

Bài mẫu 2

Đầu tiên, sóng thần là một hiện tượng tự nhiên khủng khiếp, xuất hiện khi một lượng nước lớn trong đại dương bất ngờ chuyển động, tạo ra một chuỗi các đợt sóng kéo dài và di chuyển với vận tốc rất cao. Khác với những con sóng thường thấy, sóng thần không phát ra âm thanh đáng sợ và không thể dự đoán trước, ngay cả khi ta đang trên biển.

Cơ chế hình thành của sóng thần là do sự biến đổi đáy biển, thường là do động đất mạnh. Khi đất đai di chuyển, nước biển bị dịch chuyển và tạo ra các con sóng lan tỏa ra khắp biển cả. Những con sóng này di chuyển nhanh khi trên biển sâu, nhưng khi tiếp cận bờ biển, chúng bị nén lại và tăng độ cao, trở thành mối đe dọa đáng kể cho con người và tài sản.

Để nhận biết sắp có sóng thần, có những dấu hiệu đặc trưng như động đất mạnh, nước biển đột ngột rút lùi hoặc cuộn lên, và nhiều bọt biển xuất hiện. Điều này khác biệt hoàn toàn so với dạng sóng từ một cơn bão, khi mặt biển dao động không thường lệ và có âm thanh lạ.

Cuối cùng, những thảm họa sóng thần đã gây ra trong lịch sử nhân loại là những bi kịch không thể quên. Ví dụ như năm 365, sóng thần tại Alexandria làm hàng nghìn người thiệt mạng; hay trận động đất và sóng thần 26/12/2004 tại Ấn Độ Dương với hàng chục ngàn nạn nhân. Những sự kiện này chứng tỏ sức mạnh khủng khiếp của thiên nhiên và nhắc nhở chúng ta về sự cần thiết của việc chuẩn bị và phòng tránh.

Về cả nội dung và nghệ thuật, văn bản đã trình bày một cách rõ ràng và sinh động về hiện tượng sóng thần, từ định nghĩa cho đến cơ chế hình thành và các ví dụ về các thảm họa lịch sử. Sử dụng ngôn từ mạch lạc và cấu trúc so sánh đã giúp cho văn bản trở nên dễ hiểu và thu hút hơn.

Bài mẫu 3

Đầu tiên, sóng thần là hiện tượng biển động mạnh mẽ, tạo ra chuỗi sóng lan truyền nhanh chóng khi một lượng lớn nước biển bị di chuyển đột ngột trên quy mô rộng lớn. Các dấu hiệu cảnh báo có thể bao gồm sự rung chuyển của đất đai. Nếu bạn cảm thấy đất đai rung lắc mạnh và không thể giữ thăng bằng, có thể xuất hiện sóng thần. Các bọt khí nổi lên trên mặt nước có thể làm cho bạn cảm thấy như nước đang sôi.

Cơ chế hình thành sóng thần bắt nguồn từ sự thay đổi trong vỏ trái đất gây ra động đất, hoặc có thể là do phun trào núi lửa, lở đất, hoặc các vụ nổ dưới đáy biển. Các con sóng được tạo ra và lan tỏa khắp biển, một số di chuyển với tốc độ nhanh hơn. Khi tiếp cận vùng nước nông, các sóng này bị nén lại, làm cho chúng chậm lại và tăng chiều cao. Khi sóng thần tiếp cận bờ biển, chúng có thể trở nên vô cùng mạnh mẽ và gây ra nguy hiểm đến tính mạng và tài sản con người.

Một khi sóng thần được tạo ra ở ngoài khơi, chúng có thể bắt đầu nhỏ nhưng khi di chuyển trên biển, chúng có thể lan rộng hàng trăm ki-lô-mét và chiều cao có thể lên đến vài mét. Sức mạnh của sóng thần trở nên rõ rệt khi chúng đến gần bờ biển.

Nguyên nhân chủ yếu của sóng thần là động đất, cũng có thể là các hiện tượng khác như phun trào núi lửa, lở đất và các vụ nổ dưới đáy biển. Ví dụ, thảm họa sóng thần vào ngày 26/12/2004 là kết quả của một trận động đất mạnh do va chạm giữa các mảng kiến tạo Đại Tây Dương và Ấn Độ. Các dấu hiệu cảnh báo sớm có thể bao gồm việc biển lặng dần, với những con sóng chậm chạp không theo chu kỳ như các cơn bão, sự dao động lớn của mặt biển và sự hiện diện của bọt biển. Những biến đổi nước thường xảy ra ngoài dự kiến, không phải là do thủy triều.

Cuối cùng, sóng thần để lại những thảm họa khủng khiếp trong lịch sử nhân loại. Ví dụ, vào năm 365, sóng thần tại Alexandria đã gây ra hàng nghìn người thiệt mạng. Vào ngày 27/8/1883, sau khi núi lửa Krakatoa phun trào tại Indonesia, sóng thần đã làm chết hơn 36,000 người dân tại bờ biển Gia-va và Sumatra. Những thảm họa này là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh hủy diệt của sóng thần đối với con người và môi trường sống.

Bài mẫu 4

Sóng thần, hay tsunami, là một hiện tượng tự nhiên đặc biệt, được tạo thành khi một lượng lớn nước biển bất ngờ di chuyển trên quy mô rộng lớn. Không giống như các cơn sóng thông thường, tsunami không phát ra âm thanh dữ dội và không thể dự đoán từ xa, ngay cả khi bạn đang ở trên biển. Điều này làm cho nó trở thành mối đe dọa ngầm khó lường đối với con người.

Cơ chế hình thành của tsunami liên quan chặt chẽ đến các biến động địa chất, như động đất, núi lửa phun trào, hoặc các sự kiện như lở đất hay thử hạt nhân dưới biển. Khi những sự kiện này xảy ra, nước biển bị chuyển động mạnh, tạo ra các đợt sóng lan truyền ra khắp biển cả, một số với tốc độ vô cùng nhanh.

Đặc điểm nhận biết một cơn tsunami bao gồm sự rung chuyển đất mạnh mẽ, sự xuất hiện của các bọt khí trên mặt biển, và sự biến đổi nhanh chóng của mặt biển mà không phải do thủy triều. Những dấu hiệu này thường xuất hiện rất đột ngột và mang tính báo động cao.

Sau khi hình thành và di chuyển trên biển, khi sóng thần tiến gần đến bờ, nó có thể tăng độ cao lên đáng kể và mang lại hậu quả nghiêm trọng đối với cả tính mạng và tài sản của con người. Lịch sử đã chứng kiến nhiều thảm họa sóng thần, như những vụ tai họa tàn khốc như tại Alexandria năm 365, hay đại hồng thủy ở Indonesia năm 1883, làm hàng ngàn người thiệt mạng.

Thông qua việc trình bày này, ta hiểu rõ hơn về sự đáng sợ và cách xảy ra của hiện tượng sóng thần, đồng thời cảnh giác với những dấu hiệu báo trước để có thể phòng tránh và ứng phó hiệu quả với nguy cơ này.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Văn 8 - Chân trời sáng tạo - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí