

Từ vựng Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2>
- các tính từ miêu tả ngoại hình. big (adj) to, lớn, bự [big] Ex: He is big. Ảnh ấy mập bự.
UNIT 14. WHAT DOES HE LOOK LIKE?
(BẠN ẤY TRÔNG NHƯ THẾ NÀO?)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.


- Luyện tập từ vựng Unit 14 Tiếng Anh 4 mới
- Ngữ pháp Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
- Lesson 1 Unit 14 trang 24 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
- Lesson 2 Unit 14 trang 26 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
- Lesson 3 Unit 14 trang 28 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
>> Xem thêm