Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8 mới


Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 5

UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM

(Lễ hội ở Việt Nam)

GETTING STRATED

1.

five-fruit tray /faɪv/-/fruːt/ /treɪ/

(n.phr): mâm ngũ quả

Duong’s family prepares a five-fruit tray and makes jam and chung cakes.

(Gia đình Dương chuẩn bị mâm ngũ quả, làm mứt và gói bánh chưng.)

2.

ceremony /ˈserəməni/

(n): nghi lễ, nghi thức

There's lots to see - a grand opening ceremony, an ao dai fashion show, a Dem Phuong Dong or oriental night show.

(Có nhiều điều để xem - một nghi lễ khai hội hoành tráng, một chương trình thời trang áo dài, một Đêm Phương Đông hoặc chương trình đêm phương đông. )

3.

reunion /ˌriːˈjuːniən/

(n): lễ đoàn viên

Are you sure? But it's your family reunion.

(Bạn chắc chứ? Nhưng đó là dịp đoàn tụ gia đình bạn mà.)

4.

anniversary /ˌænɪˈvɜːsəri/

(n): lễ kỉ niệm

Oh! it's gold anniversary.

(Ồ! đó là đám cưới vàng rồi. )

5.

procession /prəˈseʃn/

(n): đám rước

When the procession arrives at the Cham tower, a group of dancers perform a welcome dance.

(Khi đám rước đến tháp Chăm, một nhóm vũ công trình diễn một điệu múa chào mừng. )

6.

retell /ˌriːˈtel/

(v): kể lại, thuật lại

This festival uses a bamboo snake performance to retell the story of Le Mat Village.

(Lễ hội này sử dụng một màn trình diễn rắn tre để kể lại câu chuyện của làng Lệ Mật. )

7.

swing /swɪŋ/

(v/n): đu đưa, lúc lắc/ ghế đu

There's traditional quan ho singing which is performed on dragon boats, and folk games like swing on huge bamboo swings.

(Có một bài hát quan họ truyền thống mà được trình diễn trên những con thuyền rồng và những trò chơi dân gian như đánh đu trên những tre khổng lồ.)

8.

wrestling /ˈres.lɪŋ/

(n): sự đấu vật

He likes freestyle wrestling.

(Anh ấy thích môn vật tự do. )

A CLOSER LOOK 1

9.

ritual /ˈrɪtʃuəl/

(n): nghi lễ, nghi thức

In most festivals in Viet Nam, the ritual often begins with an offering of incense.

(Trong hầu hết lễ hội ở Việt Nam, nghi thức thường bắt đầu bằng việc đốt nhang. )

10.

commemorate /kəˈmeməreɪt/

(n): tưởng nhớ

The Giong Festival is held every year to commemorate Saint Giong, our traditional hero.

(Lễ hội Gióng được tổ chức mỗi năm để tưởng nhớ thánh Gióng, anh hùng truyền thống của chúng ta.)

11.

companion /kəmˈpænjən/

(n): bạn đồng hành

Elephants are good companion of the people in Don Village.

(Voi là người bạn tốt của người dân ở buôn Đôn.)

12.

politician /ˌpɒləˈtɪʃn/

(n): chính trị gia

He is a popular politician.

(Ông ta là một nhà chính trị được ái mộ. )

13.

historian /hɪˈstɔːriən/

(n): nhà sử học

Vietnamese historians know a lot about festivals in Viet Nam.

(Nhà sử học Việt Nam hiểu biết nhiều về những lễ hội ở Việt Nam.)

A CLOSER LOOK 2

14.

lantern /ˈlæntən/

(n): đèn lồng

The Khmer believe they have to float lanterns.

(Người Khmer tin rằng họ phải thả nổi lồng đèn. )

15.

saint /seɪnt/

(n): vị thánh

Chu Dong Tu and Giong are both legendary saint.

(Chử Đồng Tử và Thánh Gióng cả hai đều là vị thánh trong truyền thuyết.)

16.

defeat /dɪˈfiːt/

(v): đánh bại

The three-year-old boy grew up very fast and defeat them.

(Cậu bé ba tuổi lớn nhanh như thổi và đánh bại quân giặc. )

17.

horn /hɔːn/

(n): còi (ô tô…)

When the horn command is given, the race begins.

(Khi hiệu lệnh được đưa ra, cuộc đua bắt đầu.)

COMMUNICATION

18.

green rice flakes /griːn/ /raɪs/ /fleɪks/

(n.phr): cốm xanh

They offer green rice flakes, coconuts, potatoes and pia cakes.

(Họ cung cấp xôi xanh, dừa, khoai tây và bánh pía.)

19.

clasp /klɑːsp/

(v): chắp, khép

The children raise their clasp hands to the moon.

(Những đứa trẻ chắp tay dưới mặt trăng. )

20.

thrilling /ˈθrɪlɪŋ/

(adj): kịch tính

We hold thrilling dragon boat races.

(Chúng tôi tổ chức đua thuyền rồng đầy kịch tính.)

21.

archway /ˈɑːtʃweɪ/

(n): cổng vòm

We have a worshipping ceremony at home, under the bamboo archway.

(Chúng tôi có một nghi lễ thờ cúng ở nhà, dưới cổng vòm bằng tre.)

 SKILLS 1

22.

joyful /ˈdʒɔɪfl/

(adj): thú vị

Moreover, there are also many joyful activities including bamboo swings or lion dances.

(Tuy nhiên cũng có nhiều hoạt động vui như đánh đu, múa sư tử. )

23.

indispensable /ˌɪndɪˈspensəbl/

(adj): không thể thiếu

Money is an indispensable thing.

(Tiền là một thứ không thể thiếu.)

24.

incense /ˈɪnsens/

(n): hương, nhang

incense is indispensable because we need it when we go to the pagoda.

(Hương thì không thể thiếu bởi vì chúng ta cần nó khi đi vào chùa. )

SKILLS 2

25.

giant /ˈdʒaɪənt/

(n): người khổng lồ

He grew from a three-year-old child into a giant overnight.

(Ông đã hóa thành một người khổng lồ chỉ sau một đêm. )

26.

defend /dɪˈfend/

(v): bảo vệ

We have to defend our territory.

(Chúng ta phải bảo vệ lãnh thổ của mình. )

27.

invader /ɪnˈveɪdə(r)/

(n): kẻ xâm lược, giặc

He protected the country from foreign invader - the An.

(Ông đã bảo vệ đất nước khỏi bè lũ ngoại xâm - giặc Ân.)

28.

mythical /ˈmɪθɪkl/

(n): huyền thoại, truyền thuyết

Saint Giong is considered a mythical hero.

(Thánh Gióng được xem như một vị anh hùng trong thần thoại.)

29.

motherland /ˈmʌðəlænd/

(v): quê hương

This festival shows the love for our motherland and the preservation of our cultural heritage.

(Lễ hội này thể hiện tình yêu đất mẹ và sự bảo tồn của di sản văn hóa.)

30.

merit /ˈmerɪt/

(n): công trạng

It commemorates the merit of Hung Kings.

(Nó tưởng niệm công lao các Vua Hùng. )

LOOKING BACK

31.

offering /ˈɒfərɪŋ/

(n); lễ vật

There is a lot of offering in the pagoda.

(Trong chùa có rất nhiều đồ lễ.)

32.

hymn /hɪm/

(n): thánh ca

There is the Poh Bang performance by a magician in the temple and the chanting of a hymn.

(Có Pob Bang được trình diễn bởi một ảo thuật gia trong đền và hát thánh ca ca tụng. )

33.

first - footer /fɜːst/ - /ˈfʊtə/

(n): người xông nhà, xông đất

The first - footer decides the family’s luck for the New Year.

(Người xông nhà quyết định may mắn của gia đình trong năm mới. )

>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 8 mới


Bình chọn:
4.4 trên 121 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 mới - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.