Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 8 mới


Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 1

UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES

Hoạt động giải trí

GETTING STRATED

1.

train /treɪn/

(v): huấn luyện

Check out this book, Phuc. 'My Mini Guide to Dog training'.

(Xem quyển sách này nè Phúc “Hướng dẫn nhỏ của tôi về huấn luyện chó”.)

2.

trick /trɪk/

(n): mẹo

Last weekend we learnt some trick.

(Cuối tuần rồi chúng mình đã học vài mẹo.)

3.

craft kit /krɑːft kɪt/

(n.phr): bộ đồ thủ công

Have you found your craft kit.

(Cậu có tìm được bộ đồ nghề thủ công chưa.)

4.

bead /biːd/

(n): hạt

It's got everything: bead, stickers, wool, buttons...

(Nó có mọi thứ: hạt, hình dán, len, nút...)

5.

saving /ˈseɪvɪŋ/

(n): tiền tiết kiệm

I don't know, it'll take all my saving.

(Tôi không biết nữa, tôi sẽ mất hết tiền tiết kiệm.)

6.

improve /ɪmˈpruːv/

(v): cải thiện

You'll be able to improve your Vietnamese.

(Cậu sẽ có thể cải thiện tiếng Việt của mình.)

7.

melody /ˈmelədi/

(n): giai điệu

I think I'll enjoy listening to the melody.

(Mình nghĩ mình sẽ thích nghe những giai điệu dân ca.)

8.

text /tekst/

(v): nhắn tin

I’m text with my mother.

(Tôi đang nhắn tin với mẹ tôi.)

9.

do DIY /du: ˌdi:ˌaɪˈwaɪ/

(v.phr): làm đồ chơi tự làm

She is do DIY projects with her classmates.

(Cô ấy đang thực hiện các dự án tự tiến hành với các bạn cùng lớp của mình.)

10.

satisfied /ˈsætɪsfaɪd/

(adj): hài lòng

You do leisure activities in your free time, and they make you feel satisfied.

(Bạn thực hiện những hoạt động giải trí trong thời gian rảnh và chúng làm bạn cảm thấy thỏa mãn.)

A CLOSER LOOK 1

11.

socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/

(v): giao lưu

They don't socialise with their neighbors much.

(Họ không giao du với hàng xóm của họ nhiều.)

12.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/

(v): giao tiếp

How do you communicate with the gorilla?

(Thế cô giao tiếp với khỉ đột thế nào? )

13.

apricot /ˈeɪprɪkɒt/

(n): quả mơ

She loves making apricot jam.

(Cô ấy thích làm mứt mơ.)

14.

bracelet /ˈbreɪslət/

(n): vòng đeo tay

Mai keeps all her bracelet in a beautiful box.

(Mai cất giữ tất cả vòng tay cô ấy trong một cái hộp xinh đẹp.)

15.

broccoli /ˈbrɒkəli/

(n): bông cải xanh, súp lơ

Eat up your broccoli. It's good for you.

(Ăn hết bông cải xanh của bạn. Nó tốt cho bạn.)

16.

poetry /ˈpəʊətri/

(n): thơ ca

Can a computer write poetry?

(Liệu máy vi tính có thể làm thơ?)

17.

hang out /hæŋ/ /aʊt/

(v.phr): đi chơi

You want to hang out or something?

(Cậu muốn ra ngoài chơi hay làm gì đó không?)

A CLOSER LOOK 2

18.

detest /dɪˈtest/

(v): ghét, kinh tởm

I detest making bread in the free time.

(Tôi không thích làm bánh mì trong thời gian rảnh.)

19.

fancy /ˈfænsi/

(v): yêu thích

Do you fancy skateboarding in the park this Sunday?

(Bạn có thích trượt ván trong công viên vào Chủ nhật này không?)

20.

mind /maɪnd/

(v): ngại. e ngại

I don’t mind helping you do the homework.

(Tôi không phiền khi giúp đỡ bạn làm việc nhà.)

 COMMUNICATION

21.

window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/

(n.phr): ngắm quần áo

I love hanging out with my best friend Helen in my spare time, like going window shopping.

(Tôi đi chơi với bạn thân là Helen vào thời gian rảnh, như thích đi xem hàng hóa mua sắm.)

22.

adore /əˈdɔː(r)/

(v): thích, mê

I adore cloud watching.

(Mình cực kỳ thích ngắm mây.)

23.

addicted /əˈdɪktɪd/

(adj): nghiện

I've been kind of addicted to the net.

(Mình nghiện điện tử điên cuồng.)

24.

to be hooked on /tu bi hʊkt ɒn/

(adj.phr): thích thú

I'm to be hooked on drama!

(Tôi rất thích thú với kịch!)

25.

to sound weird /ˈsaʊnd wɪəd/

(v.phr): nghe có vẻ lạ

This may to sound weird, but I like it.

(Điều này có vẻ điên rồ, nhưng mình thích nó.)

SKILLS 1

26.

ban /bæn/

(v): cấm

They are even thinking of banning him from using the computer.

(Họ thậm chí nghĩ đến việc cấm cậu ấy sử dụng vi tính.)

27.

virtual /ˈvɜːtʃuəl/

(adj): ảo

Sounds great, doesn't it? But his garden is a virtual one!

(Nghe thật tuyệt phải không? Nhưng khu vườn cậu ấy là khu vườn ảo!)

28.

exist /ɪɡˈzɪst/

(v): tồn tại

They are in a world that doesn't exist.

(Chúng ở.trong một thế giới không tồn tại.)

29.

ripe /raɪp/

(adj): chín

Quang is watering his garden and can't wait to pick the ripe fruit.

(Quang đang tưới nước cho vườn của cậu ấy và rất mong chờ được hái trái chín.)

SKILLS 2

30.

obesity /əʊˈbiːsəti/

(n): bệnh béo phì

It can reduce our risks of cancer, heart disease and obesity.

(Cá làm giảm nguy cơ bị ung thư, bệnh tim và béo phì.)

31.

eye - tiredness /aɪ/ - /ˈtaɪədnəs/

(n): mỏi mắt

Sitting all day in front of the computer can cause health problems such as eye - tiredness.

(Ngồi suốt ngày trước máy tính có thể gây ra những vấn đề sức khỏe như mỏi mắt. )

32.

irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/

(adj): nổi nóng

You may get irritated easily.

(Bạn có thể dễ dàng nổi nóng.)

33.

besides /bɪˈsaɪdz/

(adv): bên cạnh đó

besides, if you use the computer too much you won’t have time for your family and friends.

(Bên cạnh đó nếu bạn sử dụng máy vi tính quá nhiều bạn sẽ không có thời gian cho gia đình và bạn bè.)

34.

for these reasons /fə ðiːz ˈriːzənz/

(adv.phr): vì những lý do này

for these reasons computers should only be used for a limited time.

(Vì những lý do này, máy vi tính nên được sử dụng trong thời gian giới hạn. )

35.

educate /ˈedʒukeɪt/(v)

(v): giáo dục, dạy dỗ

educate yourself while having fun!

(Chính mình học tập trong khi vui chơi! )

LOOKING BACK 

36.

comedy /ˈkɒmədi/

(n): phim hài

What's the definition of comedy?

(Hài kịch là gì?)

37.

thriller /ˈθrɪlə(r)/

(n): phim kinh dị

Our new serial thriller begins at 30 this evening.

(Bộ phim kinh dị nối tiếp mới của chúng tôi bắt đầu lúc 30 tối nay.)

38.

update /ˌʌpˈdeɪt/

(v): cập nhật

Only play online games when you have update antivirus software.

(Chỉ chơi những trò chơi trực tuyến khi bạn đã cập nhật phần mềm diệt vi-rút.)

39.

stranger /ˈstreɪndʒə(r)/

(n): người lạ

You need to be careful when playing with stranger.

(Bạn cần phải cẩn thận khi chơi với người lạ.)

PROJECT

40.

craft-making /krɑːft ˈmeɪkɪŋ/

(adj): làm thủ công

It could be a team sport, or a craft-making activity.

(Nó có thể là thể thao đồng đội, hoặc một hoạt động làm thủ công.)



Bình chọn:
4.6 trên 375 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 mới - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.