Skills 2 trang 23 Unit 2 SGK Tiếng Anh 8 mới>
3. Listen again and answer the questions in no more than FOUR words. (Nghe lại và trả lời những câu hỏi không hơn 4 từ.)
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Listening
Task 1. Listen to a boy talking about changes in his village and tick (✓) the changes he mentions.
(Nghe một ban nam nói về những thay đổi trong làng này và đánh dấu (✓) những thay đổi mà cậu ấy đề cập.)
|
Yes |
No |
A. the roads in the village |
|
|
B. electrical appliances in the homes |
|
|
C. means of transport |
|
|
D. entertainment |
|
|
E. school |
|
|
F. visitors |
|
Phương pháp giải:
Audio script:
I live in a mountainous village. My parents often tell me stories about their life in the past. It’s not much like the village I can see nowadays. Some villagers now live in brick houses instead of earthen ones. Our houses are better equipped with electric fans and TVs. Thanks to the TV, we now know more about life outside our village. We don’t use oil lamps any more. We have electric lights which are much brighter. More villagers are using motorcycles for transport instead of riding a horse or walking. We — village children — no longer have to walk a long way and cross a stream to get to school, which is dangerous in the rainy season. Now there’s a new school nearby. We also have more visitors from the city. They come to experience our way of life.
Dịch bài nghe:
Tôi sống ở một ngôi làng miền núi. Cha mẹ tôi thường kể cho tôi những câu chuyện về cuộc sống trong quá khứ. Nó không giống như ngôi làng mà tôi có thể nhìn thấy ngày nay. Một số dân làng hiện đang sống trong những ngôi nhà gạch thay vì những ngôi nhà bằng đất. Nhà của chúng tôi được trang bị tốt hơn với quạt điện và TV. Nhờ có TV, giờ đây chúng tôi biết nhiều hơn về cuộc sống bên ngoài ngôi làng của chúng tôi. Chúng tôi không dùng đèn dầu nữa. Chúng tôi có đèn điện sáng hơn nhiều. Nhiều dân làng đang sử dụng xe máy để vận chuyển thay vì cưỡi ngựa hoặc đi bộ. Chúng tôi - trẻ em làng quê - không còn phải đi một chặng đường dài và băng qua suối để đến trường, điều này rất nguy hiểm vào mùa mưa. Bây giờ có một ngôi trường mới gần đó. Chúng tôi cũng có nhiều du khách hơn từ thành phố. Họ đến để trải nghiệm lối sống của chúng tôi.
Lời giải chi tiết:
|
Yes (Có) |
No (Không) |
A. the roads in the village (con đường trong làng) |
✔ |
|
B. electrical appliances in the homes (thiết bị điện tử trong nhà) |
✔ |
|
C. means of transport (phương tiện đi lại) |
✔ |
|
D. entertainment (giải trí) |
✔ |
|
E. school (trường học) |
✔ |
|
F. visitors (du khách) |
✔ |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Listen again and say if the sentences are true (T) or false (F).
(Nghe lại lần nữa và nói câu nào đúng (T) hoặc sai (F).)
1. Nobody lives in an earthen house now.
2. The village has electricity now.
3. Horses are still the only means of transport in the village.
4. The children used to go a long way to school.
5. More visitors are coming to see them.
Lời giải chi tiết:
1. F
(Không ai bâv giờ sống ở một ngôi nhà bằng đất.)
2. T
(Bây giờ ngôi làng đã có điện.)
3. F
(Những con ngựa vẫn là phương tiện giao thông duy nhất trong làng.)
4. T
(Bọn trẻ từng đi một quãng đường dài để dến trường.)
5. T
(Ngày càng có nhiều khách tham quan đến xem chúng.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Listen again and answer the questions in no more than FOUR words.
(Nghe lại và trả lời những câu hỏi không hơn 4 từ.)
1. Who often tells the boy stories about the past?
(Ai thường kể cho cậu bé những câu chuyện về quá khứ?)
2. What do the villagers now know more about?
(Bây giờ những người trong làng biết nhiều hơn về điều gì?)
3. Where is the new school?
(Trường mới ở đâu?)
4. What do the visitors want to experience in the village?
(Khách tham quan muốn trải nghiệm điều gì trong làng?)
Lời giải chi tiết:
1. His parents.
(Cha mẹ cậu ấy.)
2. Life outside their village.
(Cuộc sống bên ngoài làng của họ.)
3. Nearby/ Near the village.
(Gần đó/ Gần ngôi làng.)
4. Their way of life.
(Lối sống của họ.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. What do you think?
Which change(s) in the Listening do you see as positive? Which do you see as negative?
Support your opinion with a reason. Write it out.
(Bạn nghĩ gì? Thay đổi nào trong bài nghe mà em thấy tích cực? Em thấy gì là tiêu cực? Ủng hộ ý kiến của em với một lý do. Viết nó ra.)
Example:
It’s good for the villagers to have TVs. They can now have more fun and learn more about different people and different places.
(Thật tốt cho người trong làng có ti vi. Họ giờ đây có thể có nhiều niềm vui hơn và học nhiều hơn về những người khác và những nơi khác.)
Lời giải chi tiết:
- It's good for the villagers to have TVs. They can have more fun and learn more about the outside world.
(Thật tốt khi dân làng đã có TV. Họ có thể vui vẻ hơn và tìm hiểu thêm về thế giới bên ngoài.)
- I think the electric light plays a very important role in the life of people living here. It helps them see everything clearly at night so they can do more work.
(Tôi nghĩ đèn điện đóng một vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của những người sống ở đây. Nó giúp họ nhìn thấy mọi thứ rõ ràng vào ban đêm vì vậy họ có thể làm nhiều việc hơn.)
- A nearby school is very helpful to the children here because they don't have go to a long way to school, which is very dangerous in rainy seasons. It will help develop the village.
(Một trường học gần đó rất hữu ích cho những trẻ em ở đây bởi vì chúng không phải đi một chặng đường dài đến trường, điều này rất nguy hiểm trong mùa mưa. Nó sẽ giúp phát triển ngôi làng hơn.)
- I believe that more people will go to the village to experience life here, which is a good thing for the villagers because they can develop tourism. They will have more work and more money.
(Tôi tin rằng nhiều người sẽ đến làng để trải nghiệm cuộc sống ở đây, đó là một điều tốt cho dân làng vì họ có thể phát triển du lịch. Họ sẽ có nhiều công việc hơn và kiếm được nhiều tiền hơn.)
- However, these changes also have some negative effects. Factories cause air and water pollution. There are more people , more traffic jams or accidents , less spaces, and less fresh air, etc.
(Nhưng những thay đổi này cũng có những tác động tiêu cực. Các nhà máy làm không khí và nguồn nước ô nhiễm. Có nhiều người hơn, kẹt xe hoặc tai nạn nhiều hơn, ít không gian và không khí trong lành hơn, v.v.)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Work in groups. Discuss and find some changes in a rural area. Make notes of the changes.
(Làm theo nhóm. Thảo luận vài thay đổi ở khu vực nông thôn. Ghi chú về những thay đổi đó.)
Lời giải chi tiết:
A: The rural area changes so much now.
(Khu vực nông thôn giờ đây thay đổi nhiều quá.)
B: Really? What is the change?
(Vậy à? Thay đổi gì?)
A: People don’t use buffaloes for transport. They use motorbikes. They have running water, electricity and TVs at home.
(Người ta không dùng trâu làm để giao thông nữa. Họ dùng xe máy. Họ có nước máy, điện và ti vi ở nhà.)
B: Anything else?
(Có gì khác không?)
A: The school is near the village. There is also hospital there.
(Trường học cũng ở gần làng. Cũng có thêm bệnh viện nữa.)
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6. Write a short paragraph about the changes.
(Viết một đoạn văn ngắn về những thay đổi.)
Lời giải chi tiết:
My hometown changes so much. The first change is life quality of the local people. They have a better life because they have electricity, TV, hospital, schools nearby the village. The second change is that there are more people and more houses here. The houses are more modern, made by brick not by soil anymore. The last change is the place for children to play. There is a park in the village.
Tạm dịch:
Quê tôi thay đổi nhiều lắm. Thay đổi đầu tiên là chất lượng cuộc sống của người dân địa phương. Họ có một cuộc sống tốt hơn bởi vì họ có điện, ti vi, bệnh viện, trường học gần làng. Thay đổi thứ hai là con người. Có nhiều người hơn và nhiều nhà hơn trong làng. Những ngôi nhà hiện đại hơn bằng gạch chứ không còn bằng đất nữa. Thay đổi cuối cùng là nơi cho bọn trẻ chơi. Có một công viên trong làng.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
- Looking Back trang 24 Unit 2 SGK Tiếng Anh 8 mới
- Project trang 25 Unit 2 SGK Tiếng Anh 8 mới
- Skills 1 trang 22 Unit 2 SGK Tiếng Anh 8 mới
- Communication trang 21 Unit 2 SGK Tiếng Anh 8 mới
- A Closer Look 2 trang 19 Unit 2 SGK Tiếng Anh 8 mới
>> Xem thêm