Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 7 trang 124 Explore Our World


1. Listen and repeat. TR: B83.2. Listen and sing. TR: B84.3. Say. Circle the odd one out.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat. TR: B83

(Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

mmouth (cái miệng)

mmap (bản đồ)

n nose (mũi)

n – run (chạy)

Bài 2

2. Listen and sing. TR: B84

(Nghe và hát.)

Bài nghe:

My body, my body!Mouth, mouth. Move your mouth.

It’s fun to move my body!Mouth, mouth. Move your mouth.

My body, my body!Mouth, mouth. Move your mouth.

Can you dance with me?Can you sing with me?

Dịch:

Cơ thể của tôi, cơ thể của tôi!                                     Cái miệng, cái miệng. Cử động miệng của bạn.

Di chuyển toàn bộ cơ thể thật vui!                              Cái miệng, cái miệng. Cử động miệng của bạn.

Cơ thể của tôi, cơ thể của tôi!                                    Cái miệng, cái miệng. Cử động miệng của bạn.

Bạn có thể nhảy cùng với tôi không?                           Bạn có thể hát với tôi không?

Bài 3

3. Say. Circle the odd one out.

(Nói. Khoanh tròn từ khác những từ còn lại.)

1. pen                          move                              sun 

2. map                         move                              train

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết: 

1. pe(bút mực)                                move (di chuyển, cử động)                           su(mặt trời)


2. map (bản đồ)                                 move (di chuyển, cử động)                           train (xe lửa, tàu hỏa)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm