Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 2A Unit 2 trang 36 Explore Our World


1. Look and listen. Repeat. 2. Point and say. 3. Draw and color. Say.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Lời giải chi tiết:

a cloud: đám mây

a star: ngôi sao

a rainbow: cầu vồng

the moon: mặt trăng

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Bài 3

3. Draw and color. Say.

(Vẽ và tô màu. Nói.)

Phương pháp giải:

Ví dụ: Bạn vẽ ngôi sao và tô màu những ngôi sao đó. Sau đó, bạn sẽ nói:

- They’re yellow stars. (Chúng là những ngôi sao màu vàng.)

Lời giải chi tiết:

It's a white moon. (Nó là mặt trăng màu trắng.) 

They're pink clouds. (Chúng là những đám mây màu hồng.) 

It's a colorful rainbow. (Nó là một chiếc cầu vồng nhiều màu sắc.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm