
Bài 1
1. Look and listen. Repeat. TR: B100
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Bài nghe:
There is an apple.
There is a banana.
There is some water.
There is some milk.
Dịch:
Có một quả táo.
Có một quả chuối.
Có một ít nước.
Có một ít sữa.
Phương pháp giải:
Phương pháp:
- There is + ____. (Có ___ .)
* some (một vài, một ít)
Dùng trong câu khẳng định.
Đứng trước danh từ số nhiều đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ: some books, some rice, some water…
*a / an
Dùng a / an trước 1 danh từ số ít đếm được.
Không dùng a /an trước danh từ số nhiều, và danh từ không đếm được.
Dùng mạo từ không xác định “an” trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i), dùng mạo từ
không xác định “a” trước danh từ bắt đầu bằng các phụ âm còn lại.
Bài 2
2. Look. Listen and circle. TR: B101
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
1.
2.
Bài 3
3. Point to the pictures in 2. Say
(Chỉ vào hình trong phần 2. Nói.)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
There is some tea.
There is an egg.
There is some water.
There is a sandwich.
Dịch:
Có một ít nước trà.
Có một quả trứng,
Có một ít nước.
Có một cái bánh mì kẹp.
1. Look and listen. Repeat. TR: B102.2. Look and write. Say.3. Use the things around you. Say.
1. Listen and repeat. TR: B103.2. Listen and sing. TR: B104.3. Look and say. Draw lines.
1. Listen and repeat. TR: B105.2. Listen and chant. TR: B105.3. Use the words in the box. Play bingo.
1. Listen and read. TR: B107.2. Look and read. Check √.3. Ask and answer.
1. Listen and read. TR: B108.2. Ask and answer. Write.3. Write about food. Write 10 – 20 words. Use the words in 2.
1. Look and listen. Repeat. TR: B109.2. Think. What are your favorite food?3. Share.
1. Look and listen. Repeat. TR: B99.2. Point and say.3. Ask and answer.
1. Look and listen. Repeat. TR: B98.2. Point and say.3. Ask and answer.
1. Look and listen. Repeat. TR: B96.2. Look. Listen and circle. Write. TR: B97.3. Point to the pictures in 2. Ask and answer.
1. Look and listen. Repeat. TR: B94.2. Look. Listen and draw lines. TR: B953. Ask and answer. Write.
1. Look and listen. Repeat. TR. B92.2. Listen, point. Say. TR. B93 3. Role-play.
1. Look and listen. Repeat. TR. B90.2. Listen and point. Say. TR. B91.3. Play a game.
Look and check. I see_____ bananas apples.
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
Cảm ơn bạn đã sử dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Họ và tên:
Email / SĐT: